![]() Vitor Bruno 27 | |
![]() Pedro Monteiro (Thay: Daniel Nussbaumer) 37 | |
![]() Patrick Fernandes 41 | |
![]() Joao Teixeira 45 | |
![]() Adriano (Kiến tạo: Patrick Fernandes) 57 | |
![]() Adilio Santos (Thay: Yuri Araujo) 62 | |
![]() Wellington Carvalho (Thay: Adriano) 67 | |
![]() Jo Batista (Thay: Patrick Fernandes) 68 | |
![]() Tiago Mesquita 71 | |
![]() Adilio Santos 76 | |
![]() Joao Batxi (Thay: Juninho) 78 | |
![]() Joao Mendes (Thay: Nwankwo Obiora) 79 | |
![]() Wellington Carvalho (Kiến tạo: Joao Teixeira) 80 | |
![]() Filipe Cardoso (Thay: Carlos Renteria) 85 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Ericson) 85 | |
![]() Romy Silva (Thay: Paul Ayongo) 85 | |
![]() Paulinho (Thay: Joao Teixeira) 86 | |
![]() Jo Batista 87 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Chaves
số liệu thống kê

Academico Viseu

Chaves
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 11
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại