Bruno Rodrigues 9 | |
Joao Guilherme De Souza Crispim 24 | |
Tiago Alexandre Almeida Simoes 29 | |
Ricardo Alves (Thay: Tiago Alexandre Almeida Simoes) 46 | |
Mamadou Tounkara (Thay: Bruno Rodrigues) 46 | |
Anthony Correia 53 | |
Simao Silva (Thay: Joao Guilherme De Souza Crispim) 57 | |
Soufiane Messeguem 59 | |
Simao Silva 63 | |
Wellington Nascimento Carvalho 64 | |
Reinaldo (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 66 | |
Tiago Melo Almeida 69 | |
Uros Milovanovic (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 73 | |
Pedro Pinho 76 | |
Kiko (Thay: David Kusso) 77 | |
Samba Kone (Thay: Cihan Kahraman) 79 | |
Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi (Thay: Alvaro Zamora) 79 | |
Pedro Barcelos (Thay: Luis Silva) 90 | |
Andre Clovis 90+2' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Chaves
số liệu thống kê

Academico Viseu

Chaves
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Chaves
Academico Viseu: Domen Gril (75), Anthony Correia (41), Igor Milioransa (66), Nikolaos Michelis (2), Luis Silva (7), Robinho (9), Soufiane Messeguem (14), Cihan Kahraman (17), Joao Guilherme De Souza Crispim (31), Álvaro Zamora (32), Andre Clovis (33)
Chaves: Vozinha (1), Bruno Rodrigues (4), Tiago Alexandre Almeida Simoes (33), Zach Muscat (22), Pedro Pinho (8), Ktatau (20), Wellington Nascimento Carvalho (21), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Henrique Pereira (18), Tiago Melo Almeida (19), David Kusso (30)
| Thay người | |||
| 57’ | Joao Guilherme De Souza Crispim Simao Silva | 46’ | Bruno Rodrigues Mamadou Tounkara |
| 79’ | Cihan Kahraman Samba Kone | 46’ | Tiago Alexandre Almeida Simoes Ricardo Alves |
| 79’ | Alvaro Zamora Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | 66’ | Wellington Nascimento Carvalho Reinaldo |
| 90’ | Luis Silva Pedro Barcelos | 73’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Uros Milovanovic |
| 77’ | David Kusso Kiko | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Brigido | Kiko | ||
Pedro Barcelos | Paulo Victor | ||
Samba Kone | Uros Milovanovic | ||
Rodrigo Guedes | Carraca | ||
Benjamin Rojas | Marko Gudzulic | ||
Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | Gabi Rodrigues | ||
Silva | Mamadou Tounkara | ||
Gu Costa | Ricardo Alves | ||
Simao Silva | Reinaldo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 18 | T T B T T | |
| 2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | T H T B H | |
| 3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | B H H T T | |
| 4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | T H T H B | |
| 5 | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T H T T B | |
| 6 | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T T H H B | |
| 7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | H B B T B | |
| 8 | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | T T B T H | |
| 9 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | T B T H B | |
| 10 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T | |
| 11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B B B B T | |
| 12 | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | T H B H T | |
| 13 | 8 | 2 | 3 | 3 | -5 | 9 | B H T B B | |
| 14 | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | B H T T B | |
| 15 | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | B H H H T | |
| 16 | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | B H H H B | |
| 17 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B B H B T | |
| 18 | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch