Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gianluca Lapadula (Kiến tạo: Rachid Kouda) 26 | |
![]() Natan Girma (Thay: Matteo Rover) 46 | |
![]() Petko Hristov 48 | |
![]() Petko Hristov 52 | |
![]() Andrea Cistana 53 | |
![]() Andrea Cistana (Thay: Gianluca Lapadula) 54 | |
![]() Natan Girma 63 | |
![]() Francesco Cassata (Thay: Rachid Kouda) 67 | |
![]() Giuseppe Di Serio (Thay: Edoardo Soleri) 68 | |
![]() Alessandro Tripaldelli (Thay: Andrea Bozzolan) 72 | |
![]() Manolo Portanova 75 | |
![]() Tobias Reinhart 79 | |
![]() Leonardo Mendicino (Thay: Tobias Reinhart) 83 | |
![]() Elayis Tavsan (Thay: Charlys) 83 | |
![]() Elayis Tavsan 84 | |
![]() Lorenzo Libutti 88 | |
![]() Pietro Beruatto (Thay: Giuseppe Aurelio) 90 | |
![]() Mathis Lambourde (Thay: Manuel Marras) 90 | |
![]() Christian Comotto (Thay: Adam Nagy) 90 | |
![]() Natan Girma 90+3' |
Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Spezia


Diễn biến AC Reggiana vs Spezia

Thẻ vàng cho Natan Girma.
Adam Nagy rời sân và được thay thế bởi Christian Comotto.
Manuel Marras rời sân và được thay thế bởi Mathis Lambourde.
Giuseppe Aurelio rời sân và được thay thế bởi Pietro Beruatto.

Thẻ vàng cho Lorenzo Libutti.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Elayis Tavsan.
Charlys rời sân và được thay thế bởi Elayis Tavsan.
Tobias Reinhart rời sân và được thay thế bởi Leonardo Mendicino.

Thẻ vàng cho Tobias Reinhart.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Manolo Portanova.
Andrea Bozzolan rời sân và được thay thế bởi Alessandro Tripaldelli.
Edoardo Soleri rời sân và được thay thế bởi Giuseppe Di Serio.
Rachid Kouda rời sân và được thay thế bởi Francesco Cassata.
Natan Girma đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Andrija Novakovich đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Natan Girma đã ghi bàn!
Gianluca Lapadula rời sân và được thay thế bởi Andrea Cistana.

Thẻ vàng cho Andrea Cistana.
Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Spezia
AC Reggiana (3-4-2-1): Edoardo Motta (1), Lorenzo Libutti (17), Andrea Papetti (2), Simone Bonetti (43), Manuel Marras (7), Tobias Reinhart (16), Charlys (8), Andrea Bozzolan (3), Manolo Portanova (90), Matteo Rover (23), Andrija Novakovich (9)
Spezia (3-5-2): Mouhamadou Sarr (1), Przemyslaw Wisniewski (2), Petko Hristov (55), Ales Mateju (37), Antonio Candela (23), Ádám Nagy (8), Salvatore Esposito (5), Rachid Kouda (80), Giuseppe Aurelio (31), Edoardo Soleri (27), Gianluca Lapadula (10)


Thay người | |||
46’ | Matteo Rover Natan Girma | 54’ | Gianluca Lapadula Andrea Cistana |
72’ | Andrea Bozzolan Alessandro Tripaldelli | 67’ | Rachid Kouda Francesco Cassata |
83’ | Tobias Reinhart Leonardo Mendicino | 68’ | Edoardo Soleri Giuseppe Di Serio |
83’ | Charlys Elayis Tavsan | 90’ | Giuseppe Aurelio Pietro Beruatto |
90’ | Manuel Marras Mathis Lambourde | 90’ | Adam Nagy Christian Comotto |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianluca Saro | Leonardo Loria | ||
Giangiacomo Magnani | Diego Mascardi | ||
Alessandro Tripaldelli | Matteo Onofri | ||
Francesco Vallarelli | Andrea Cistana | ||
Leonardo Mendicino | Fellipe Jack | ||
Damiano Basili | Francesco Cassata | ||
Roque Maisterra | Pietro Beruatto | ||
Massimo Bertagnoli | Emmanuele Lorenzelli | ||
- Conte | Christian Comotto | ||
Natan Girma | Giuseppe Di Serio | ||
Mathis Lambourde | Gabriele Artistico | ||
Elayis Tavsan | Vanja Vlahović | ||
Fellipe Jack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Reggiana
Thành tích gần đây Spezia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B B H B T | |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
15 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B H H T B |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại