Tobias Reinhart rời sân và được thay thế bởi Damiano Basili.
![]() Bohdan Popov (Kiến tạo: Lorenzo Ignacchiti) 12 | |
![]() Gabriele Guarino 40 | |
![]() Gabriele Guarino 42 | |
![]() (Pen) Cedric Gondo 44 | |
![]() Nosa Edward Obaretin 45+1' | |
![]() Marco Curto (Thay: Rares Ilie) 46 | |
![]() Leonardo Mendicino (Thay: Massimo Bertagnoli) 46 | |
![]() Tobias Reinhart (Kiến tạo: Danilo Quaranta) 57 | |
![]() Tyronne Ebuehi (Thay: Salvatore Elia) 58 | |
![]() Ismael Konate (Thay: Bohdan Popov) 70 | |
![]() Lorenzo Ignacchiti 73 | |
![]() Lorenzo Ignacchiti 75 | |
![]() Manolo Portanova (Kiến tạo: Manuel Marras) 78 | |
![]() Andrija Novakovich (Thay: Elayis Tavsan) 80 | |
![]() Brando Moruzzi (Thay: Franco Carboni) 83 | |
![]() Luca Belardinelli (Thay: Gerard Yepes) 83 | |
![]() Francesco Vallarelli (Thay: Manuel Marras) 84 | |
![]() Andrea Bozzolan (Thay: Manolo Portanova) 84 | |
![]() Damiano Basili (Thay: Tobias Reinhart) 87 |
Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Empoli


Diễn biến AC Reggiana vs Empoli
Manolo Portanova rời sân và được thay thế bởi Andrea Bozzolan.
Manuel Marras rời sân và được thay thế bởi Francesco Vallarelli.
Gerard Yepes rời sân và được thay thế bởi Luca Belardinelli.
Franco Carboni rời sân và được thay thế bởi Brando Moruzzi.
Elayis Tavsan rời sân và được thay thế bởi Andrija Novakovich.
Manuel Marras đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Manolo Portanova đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lorenzo Ignacchiti.

Thẻ vàng cho Lorenzo Ignacchiti.
Bohdan Popov rời sân và được thay thế bởi Ismael Konate.
Salvatore Elia rời sân và được thay thế bởi Tyronne Ebuehi.
Danilo Quaranta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Reinhart đã ghi bàn!
Rares Ilie rời sân và được thay thế bởi Marco Curto.
Massimo Bertagnoli rời sân và được thay thế bởi Leonardo Mendicino.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nosa Edward Obaretin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Cedric Gondo từ Reggiana đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Gabriele Guarino nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Empoli
AC Reggiana (3-4-2-1): Edoardo Motta (1), Lorenzo Libutti (17), Andrea Papetti (2), Danilo Quaranta (14), Matteo Rover (23), Tobias Reinhart (16), Massimo Bertagnoli (26), Manuel Marras (7), Elayis Tavsan (10), Manolo Portanova (90), Cedric Gondo (11)
Empoli (3-1-4-2): Andrea Fulignati (21), Joseph Ceesay (15), Matteo Lovato (20), Nosa Edward Obaretin (5), Gabriele Guarino (34), Salvatore Elia (7), Lorenzo Ignacchiti (25), Gerard Yepes (14), Franco Carboni (79), Bogdan Popov (77), Rares Ilie (10)


Thay người | |||
46’ | Massimo Bertagnoli Leonardo Mendicino | 46’ | Rares Ilie Marco Curto |
80’ | Elayis Tavsan Andrija Novakovich | 58’ | Salvatore Elia Tyronne Ebuehi |
84’ | Manolo Portanova Andrea Bozzolan | 70’ | Bohdan Popov Ismael Konate |
84’ | Manuel Marras Francesco Vallarelli | 83’ | Franco Carboni Brando Moruzzi |
87’ | Tobias Reinhart Damiano Basili | 83’ | Gerard Yepes Luca Belardinelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Seculin | Manuel Gasparini | ||
Andrea Bozzolan | Brando Moruzzi | ||
Andrea Meroni | Tyronne Ebuehi | ||
Paolo Rozzio | Marco Curto | ||
Simone Bonetti | Luca Belardinelli | ||
Leonardo Mendicino | Andrea Orlandi | ||
Damiano Basili | Alessio Baralla | ||
Francesco Vallarelli | Danilo Busiello | ||
Leo Stulac | Ismael Konate | ||
Edoardo Cavaliere | Stiven Shpendi | ||
Andrija Novakovich | Ank Asmussen | ||
- Conte | Gabriele Indragoli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Reggiana
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại