Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andrea Papetti 27 | |
Andrea Meroni 38 | |
Manuel Marras 40 | |
Gabriele Moncini (Kiến tạo: Lorenzo Dickmann) 41 | |
Elayis Tavsan (Kiến tạo: Manuel Marras) 45+3' | |
Giangiacomo Magnani (Thay: Andrea Papetti) 46 | |
Dimitrios Nikolaou 58 | |
Dimitrios Nikolaou 60 | |
Andrija Novakovich (Thay: Natan Girma) 60 | |
Riccardo Burgio (Thay: Mirko Antonucci) 61 | |
Mehdi Dorval (Thay: Anthony Partipilo) 62 | |
Riccardo Pagano (Thay: Matthias Braunoeder) 69 | |
Andrea Bozzolan (Kiến tạo: Elayis Tavsan) 70 | |
Mathis Lambourde (Thay: Elayis Tavsan) 76 | |
Charlys 80 | |
Mathis Lambourde (Kiến tạo: Charlys) 81 | |
Matteo Rover (Thay: Andrea Bozzolan) 82 | |
Massimo Bertagnoli (Thay: Charlys) 82 | |
Christian Gytkjaer (Thay: Gabriele Moncini) 84 | |
Giulio Maggiore (Thay: Gaetano Castrovilli) 84 |
Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Bari


Diễn biến AC Reggiana vs Bari
Gaetano Castrovilli rời sân và được thay thế bởi Giulio Maggiore.
Gabriele Moncini rời sân và được thay thế bởi Christian Gytkjaer.
Charlys rời sân và được thay thế bởi Massimo Bertagnoli.
Andrea Bozzolan rời sân và được thay thế bởi Matteo Rover.
Charlys đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mathis Lambourde đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Charlys.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Elayis Tavsan rời sân và được thay thế bởi Mathis Lambourde.
Elayis Tavsan đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Andrea Bozzolan đã ghi bàn!
Matthias Braunoeder rời sân và được thay thế bởi Riccardo Pagano.
Anthony Partipilo rời sân và được thay thế bởi Mehdi Dorval.
Mirko Antonucci rời sân và được thay thế bởi Riccardo Burgio.
Natan Girma rời sân và được thay thế bởi Andrija Novakovich.
ANH ẤY RA SÂN! - Dimitrios Nikolaou bị nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Dimitrios Nikolaou.
Andrea Papetti rời sân và được thay thế bởi Giangiacomo Magnani.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Manuel Marras đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Bari
AC Reggiana (4-3-3): Edoardo Motta (1), Lorenzo Libutti (17), Andrea Papetti (2), Simone Bonetti (43), Manuel Marras (7), Tobias Reinhart (16), Charlys (8), Andrea Bozzolan (3), Natan Girma (80), Manolo Portanova (90), Elayis Tavsan (10)
Bari (3-5-2): Michele Cerofolini (31), Andrea Meroni (13), Dimitrios Nikolaou (43), Raffaele Pucino (25), Lorenzo Dickmann (24), Matthias Braunöder (27), Ebrima Darboe (5), Gaetano Castrovilli (4), Mirko Antonucci (16), Anthony Partipilo (21), Gabriele Moncini (11)


| Thay người | |||
| 46’ | Andrea Papetti Giangiacomo Magnani | 61’ | Mirko Antonucci Riccardo Burgio |
| 60’ | Natan Girma Andrija Novakovich | 62’ | Anthony Partipilo Mehdi Dorval |
| 76’ | Elayis Tavsan Mathis Lambourde | 69’ | Matthias Braunoeder Riccardo Pagano |
| 82’ | Charlys Massimo Bertagnoli | 84’ | Gabriele Moncini Chris Gytkjaer |
| 82’ | Andrea Bozzolan Matteo Rover | 84’ | Gaetano Castrovilli Giulio Maggiore |
| Cầu thủ dự bị | |||
Damiano Basili | Riccardo Burgio | ||
Massimo Bertagnoli | Leonardo Cerri | ||
Matteo Enza | Mehdi Dorval | ||
Cedric Gondo | Chris Gytkjaer | ||
Mathis Lambourde | Sheriff Kassama | ||
Giangiacomo Magnani | Giulio Maggiore | ||
Leonardo Mendicino | Balla Moussa Mane | ||
Andrija Novakovich | Indrit Mavraj | ||
Matteo Rover | Riccardo Pagano | ||
Gianluca Saro | Gaston Pereiro | ||
Alessandro Tripaldelli | Marco Pissardo | ||
Francesco Vallarelli | Emanuele Rao | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Reggiana
Thành tích gần đây Bari
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 3 | 2 | 11 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 13 | 28 | T T H T T | |
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 12 | 26 | B T H H B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | T B T B T | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | T B T T T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 23 | B T B H T | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | H B T T T | |
| 8 | 14 | 4 | 7 | 3 | 2 | 19 | T T B H T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -8 | 19 | H T B B T | |
| 10 | 13 | 4 | 6 | 3 | -1 | 18 | H B T B H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B H H B | |
| 12 | 14 | 4 | 5 | 5 | -3 | 17 | H H B B T | |
| 13 | 14 | 3 | 7 | 4 | -3 | 16 | B B H H B | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -6 | 15 | B T H H B | |
| 15 | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | B T T T B | |
| 16 | 14 | 2 | 7 | 5 | -4 | 13 | B H H H B | |
| 17 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T T H B B | |
| 18 | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | H B H B T | |
| 19 | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | H B B T B | |
| 20 | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch