Oulu được hưởng quả ném biên tại sân Raatti.
![]() Musa Jatta (Kiến tạo: Joel Lehtonen) 3 | |
![]() Yassin Daoussi 54 | |
![]() Nicolas Chateau (Thay: Jesper Engstroem) 68 | |
![]() Tristan Dekker (Thay: Yassin Daoussi) 68 | |
![]() Aleksi Paananen (Thay: Matias Ojala) 72 | |
![]() Julius Koerkkoe 77 | |
![]() Justin Rennicks (Thay: Lamine Ghezali) 77 | |
![]() Kalifa Jatta (Thay: Julius Koerkkoe) 77 | |
![]() Samuel Lindeman (Thay: William Wilson) 77 | |
![]() Matias Babb (Thay: Joel Lehtonen) 86 | |
![]() Shayon Harrison (Thay: Niklas Jokelainen) 86 | |
![]() Alex Myntti (Thay: Yassine El Ouatki) 88 | |
![]() Alexander Wik (Thay: Tyler Reid) 88 |
Thống kê trận đấu AC Oulu vs VPS


Diễn biến AC Oulu vs VPS
Oulu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Vaasa sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Oulu.
Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Vaasa được hưởng quả ném biên tại sân Raatti.
Petri Viljanen ra hiệu cho Oulu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Vaasa cần phải cẩn trọng. Oulu có một quả ném biên tấn công.
Petri Viljanen trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Vaasa được hưởng quả ném biên.
Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của Vaasa.
Alexander Wik thay thế Tyler Reid cho Vaasa tại sân Raatti.
Đội khách thay Yassine El Ouatki bằng Alex Myntti.
Bóng an toàn khi Vaasa được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Vaasa được hưởng một quả phạt góc.
Tại Oulu, Vaasa tiến lên phía trước qua Tristan Dekker. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Shayon Harrison thay thế Niklas Jokelainen cho đội chủ nhà.
Babb Matias vào sân thay cho Joel Lehtonen của Oulu.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Vaasa được hưởng quyền ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Vaasa ở phần sân nhà.
Petri Viljanen trao quyền ném biên cho đội khách.
Đội hình xuất phát AC Oulu vs VPS
AC Oulu (4-3-3): Thomas Kinn (30), Joel Lehtonen (3), Mikko Pitkanen (5), Musa Jatta (4), Charlemagne Azongnitode (20), Julius Paananen (37), Niklas Jokelainen (14), Matias Ojala (8), Lamine Ghezali (11), Julius Korkko (26), Tuomas Kaukua (22)
VPS (3-4-3): Mamadou Jalloh (41), Miika Niemi (23), Pedro Justiniano (29), Martti Haukioja (19), Tyler Reid (37), Antti-Ville Raisanen (34), Yassine El Ouatki (20), Jesper Engstrom (4), Yassin Daoussi (24), Olli Jakonen (11), William Wilson (18)


Thay người | |||
72’ | Matias Ojala Aleksi Paananen | 68’ | Jesper Engstroem Nicolas Fleuriau Chateau |
77’ | Lamine Ghezali Justin Rennicks | 68’ | Yassin Daoussi Tristan Dekker |
77’ | Julius Koerkkoe Kalifa Jatta | 77’ | William Wilson Samuel Lindeman |
86’ | Niklas Jokelainen Shayon Harrison | 88’ | Yassine El Ouatki Alex Myntti |
86’ | Joel Lehtonen Matias Babb | 88’ | Tyler Reid Alexander Wik |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Schulz | Lauri-Eemil Vetri | ||
Justin Rennicks | Nicolas Fleuriau Chateau | ||
Shayon Harrison | Samuel Lindeman | ||
Chianyindi Spencer Silas | Tristan Dekker | ||
Aleksi Paananen | Alex Myntti | ||
Otto Salmensuu | Alexander Wik | ||
Matias Babb | |||
Kalifa Jatta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Oulu
Thành tích gần đây VPS
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -3 | 31 | B T B T B |
2 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -11 | 31 | T B T B T |
3 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -21 | 29 | B H T T H |
4 | ![]() | 26 | 8 | 3 | 15 | -16 | 27 | T T T B T |
5 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -31 | 18 | B B B T H |
6 | 26 | 4 | 5 | 17 | -19 | 17 | B H B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 22 | 53 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 22 | 52 | T T T H B |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 24 | 50 | T T H B B |
4 | 26 | 14 | 6 | 6 | 15 | 48 | H H B T T | |
5 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 29 | 47 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -11 | 31 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại