Thứ Ba, 14/10/2025
Musa Jatta (Kiến tạo: Joel Lehtonen)
3
Yassin Daoussi
54
Nicolas Chateau (Thay: Jesper Engstroem)
68
Tristan Dekker (Thay: Yassin Daoussi)
68
Aleksi Paananen (Thay: Matias Ojala)
72
Julius Koerkkoe
77
Justin Rennicks (Thay: Lamine Ghezali)
77
Kalifa Jatta (Thay: Julius Koerkkoe)
77
Samuel Lindeman (Thay: William Wilson)
77
Matias Babb (Thay: Joel Lehtonen)
86
Shayon Harrison (Thay: Niklas Jokelainen)
86
Alex Myntti (Thay: Yassine El Ouatki)
88
Alexander Wik (Thay: Tyler Reid)
88

Thống kê trận đấu AC Oulu vs VPS

số liệu thống kê
AC Oulu
AC Oulu
VPS
VPS
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Oulu vs VPS

Tất cả (135)
90+3'

Oulu được hưởng quả ném biên tại sân Raatti.

90+2'

Oulu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

90+2'

Vaasa sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Oulu.

90+1'

Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+1'

Vaasa được hưởng quả ném biên tại sân Raatti.

90+1'

Petri Viljanen ra hiệu cho Oulu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

90'

Vaasa cần phải cẩn trọng. Oulu có một quả ném biên tấn công.

90'

Petri Viljanen trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

89'

Vaasa được hưởng quả ném biên.

89'

Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của Vaasa.

88'

Alexander Wik thay thế Tyler Reid cho Vaasa tại sân Raatti.

88'

Đội khách thay Yassine El Ouatki bằng Alex Myntti.

88'

Bóng an toàn khi Vaasa được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

87'

Vaasa được hưởng một quả phạt góc.

86'

Tại Oulu, Vaasa tiến lên phía trước qua Tristan Dekker. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.

86'

Shayon Harrison thay thế Niklas Jokelainen cho đội chủ nhà.

85'

Babb Matias vào sân thay cho Joel Lehtonen của Oulu.

85'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

85'

Vaasa được hưởng quyền ném biên ở phần sân nhà.

84'

Ném biên cho Vaasa ở phần sân nhà.

83'

Petri Viljanen trao quyền ném biên cho đội khách.

Đội hình xuất phát AC Oulu vs VPS

AC Oulu (4-3-3): Thomas Kinn (30), Joel Lehtonen (3), Mikko Pitkanen (5), Musa Jatta (4), Charlemagne Azongnitode (20), Julius Paananen (37), Niklas Jokelainen (14), Matias Ojala (8), Lamine Ghezali (11), Julius Korkko (26), Tuomas Kaukua (22)

VPS (3-4-3): Mamadou Jalloh (41), Miika Niemi (23), Pedro Justiniano (29), Martti Haukioja (19), Tyler Reid (37), Antti-Ville Raisanen (34), Yassine El Ouatki (20), Jesper Engstrom (4), Yassin Daoussi (24), Olli Jakonen (11), William Wilson (18)

AC Oulu
AC Oulu
4-3-3
30
Thomas Kinn
3
Joel Lehtonen
5
Mikko Pitkanen
4
Musa Jatta
20
Charlemagne Azongnitode
37
Julius Paananen
14
Niklas Jokelainen
8
Matias Ojala
11
Lamine Ghezali
26
Julius Korkko
22
Tuomas Kaukua
18
William Wilson
11
Olli Jakonen
24
Yassin Daoussi
4
Jesper Engstrom
20
Yassine El Ouatki
34
Antti-Ville Raisanen
37
Tyler Reid
19
Martti Haukioja
29
Pedro Justiniano
23
Miika Niemi
41
Mamadou Jalloh
VPS
VPS
3-4-3
Thay người
72’
Matias Ojala
Aleksi Paananen
68’
Jesper Engstroem
Nicolas Fleuriau Chateau
77’
Lamine Ghezali
Justin Rennicks
68’
Yassin Daoussi
Tristan Dekker
77’
Julius Koerkkoe
Kalifa Jatta
77’
William Wilson
Samuel Lindeman
86’
Niklas Jokelainen
Shayon Harrison
88’
Yassine El Ouatki
Alex Myntti
86’
Joel Lehtonen
Matias Babb
88’
Tyler Reid
Alexander Wik
Cầu thủ dự bị
Niklas Schulz
Lauri-Eemil Vetri
Justin Rennicks
Nicolas Fleuriau Chateau
Shayon Harrison
Samuel Lindeman
Chianyindi Spencer Silas
Tristan Dekker
Aleksi Paananen
Alex Myntti
Otto Salmensuu
Alexander Wik
Matias Babb
Kalifa Jatta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
02/04 - 2022
H1: 1-0
02/07 - 2022
H1: 0-2
13/05 - 2023
H1: 0-1
15/07 - 2023
H1: 1-0
27/04 - 2024
H1: 0-0
20/06 - 2024
H1: 1-1
05/04 - 2025
29/06 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây AC Oulu

VĐQG Phần Lan
04/10 - 2025
H1: 1-0
27/09 - 2025
H1: 0-0
19/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-1
31/08 - 2025
25/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
08/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 0-1
26/07 - 2025

Thành tích gần đây VPS

VĐQG Phần Lan
04/10 - 2025
H1: 1-0
26/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 2-0
31/08 - 2025
22/08 - 2025
H1: 1-2
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
01/08 - 2025
25/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow