Matti Roth trao cho đội khách một quả ném biên.

Diễn biến AC Oulu vs SJK-J
Bóng an toàn khi Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Seinajoen ở phần sân nhà.
Ném biên cho Seinajoen.
Liệu Oulu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Seinajoen không?
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát AC Oulu vs SJK-J
AC Oulu (4-3-3): William Eskelinen (1), Santeri Silander (29), Miika Koskela (33), Leon Bergsma (38), Adramane Cassama (18), Julius Paananen (37), Niklas Jokelainen (14), Onni Tiihonen (17), Tuomas Kaukua (22), Justin Rennicks (9), Otto Salmensuu (80)
SJK-J (4-3-3): Roope Paunio (1), Salim Giabo Yussif (6), Oskari Vaisto (5), Samuel Chukwudi (28), Babacar Fati (3), Markus Arsalo (18), Kasper Paananen (10), Valentin Gasc (8), Lauri Laine (11), Jeremiah Streng (9), Rasmus Karjalainen (7)


Cầu thủ dự bị | |||
Chianyindi Spencer Silas | Olatoundji Tessilimi | ||
Danny Barrow | Elias Mastokangas | ||
Aleksi Paananen | Momodou Bojang | ||
Abu Diaby | Alenis Vargas | ||
Julius Korkko | Aniis Machaal | ||
Niklas Schulz | Hemmo Riihimaki | ||
Joel Lehtonen | Gabriel Oksanen | ||
Musa Jatta | Tuomas Koivisto | ||
Mikko Pitkanen | Ayo Obileye |
Nhận định AC Oulu vs SJK-J
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Oulu
Thành tích gần đây SJK-J
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 7 | 22 | T T T B B |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T H H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 16 | H T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | B T B T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | B T T H T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | T B H T B |
9 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | T B B B H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -8 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại