Kuopion Palloseura được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
![]() Tuomas Kaukua (Kiến tạo: Santeri Silander) 4 | |
![]() Roope Salo 16 | |
![]() Niko Haemaelaeinen 31 | |
![]() Otto Salmensuu (Thay: Tuomas Kaukua) 32 | |
![]() Samuli Miettinen 37 | |
![]() Aleksi Paananen (Thay: Julius Paananen) 46 | |
![]() Otto Ruoppi (Thay: Roope Salo) 46 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Agon Sadiku) 46 | |
![]() Mohamed Toure 52 | |
![]() Chianyindi Silas (Thay: Matias Ojala) 56 | |
![]() Julius Koerkkoe (Thay: Otto Salmensuu) 57 | |
![]() Saku Savolainen (Thay: Joslyn Luyeye-Lutumba) 61 | |
![]() Jaakko Oksanen (Thay: Doni Arifi) 61 | |
![]() Otto Ruoppi (Kiến tạo: Saku Savolainen) 65 | |
![]() Aleksi Paananen 70 | |
![]() Petteri Pennanen (Thay: Arttu Heinonen) 75 | |
![]() Miika Koskela (Kiến tạo: Julius Koerkkoe) 78 | |
![]() Otto Ruoppi 86 | |
![]() Joel Lehtonen (Thay: Santeri Silander) 89 | |
![]() Joel Lehtonen 90+4' |
Thống kê trận đấu AC Oulu vs KuPS


Diễn biến AC Oulu vs KuPS

Joel Lehtonen (Oulu) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Mohamed Toure của đội khách bị phán quyết là việt vị.
Kuopion Palloseura tấn công vào khu vực và Bob Nii Armah được trao một cơ hội tuyệt vời. Nhưng cú sút của anh ấy đã trúng cột dọc!
Dennis Antamo trao cho đội khách một quả ném biên.
Quả đá phạt cho Oulu ở phần sân nhà của họ.
Dennis Antamo ra hiệu cho một quả ném biên của Kuopion Palloseura ở phần sân của Oulu.
Dennis Antamo cho Kuopion Palloseura hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mikko Isokangas (Oulu) đã thay Santeri Silander, người có vẻ đau đớn trước đó. Có thể là một chấn thương. Joel Lehtonen là người thay thế.
Dennis Antamo tạm dừng trận đấu vì Santeri Silander của Oulu vẫn đang nằm sân.
Phát bóng lên cho Oulu tại sân Raatti.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Oulu.
Dennis Antamo cho Oulu hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Otto Ruoppi (Kuopion Palloseura) nhận thẻ vàng.
Kuopion Palloseura được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Oulu được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phạt góc được trao cho Kuopion Palloseura.
Kuopion Palloseura được trao một quả phạt góc bởi Dennis Antamo.
Phạt góc được trao cho Kuopion Palloseura.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Oulu.
Đội hình xuất phát AC Oulu vs KuPS
AC Oulu (5-4-1): William Eskelinen (1), Santeri Silander (29), Mikko Pitkanen (5), Adramane Cassama (18), Miika Koskela (33), Leon Bergsma (38), Matias Ojala (8), Onni Tiihonen (17), Julius Paananen (37), Tuomas Kaukua (22), Justin Rennicks (9)
KuPS (4-3-3): Aatu Hakala (12), Bob Nii Armah (24), Arttu Lotjonen (23), Samuli Miettinen (16), Niko Hämäläinen (22), Doni Arifi (10), Roope Salo (26), Jerry Voutilainen (7), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Agon Sadiku (11), Arttu Heinonen (17)


Thay người | |||
32’ | Julius Koerkkoe Otto Salmensuu | 46’ | Roope Salo Otto Ruoppi |
46’ | Julius Paananen Aleksi Paananen | 46’ | Agon Sadiku Mohamed Toure |
56’ | Matias Ojala Chianyindi Spencer Silas | 61’ | Doni Arifi Jaakko Oksanen |
57’ | Otto Salmensuu Julius Korkko | 61’ | Joslyn Luyeye-Lutumba Saku Savolainen |
89’ | Santeri Silander Joel Lehtonen | 75’ | Arttu Heinonen Petteri Pennanen |
Cầu thủ dự bị | |||
Johannes Pentti | Miilo Pitkanen | ||
Samuli Holtta | Clinton Antwi | ||
Musa Jatta | Jaakko Oksanen | ||
Julius Korkko | Petteri Pennanen | ||
Joel Lehtonen | Otto Ruoppi | ||
Aleksi Paananen | Saku Savolainen | ||
Otto Salmensuu | Eemil Tanninen | ||
Chianyindi Spencer Silas | Rasmus Tikkanen | ||
Iiro Mendolin | Mohamed Toure |
Nhận định AC Oulu vs KuPS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Oulu
Thành tích gần đây KuPS
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 6 | 0 | 18 | 30 | H T H H T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | B B T T H |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 16 | 29 | T B T T H |
4 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 15 | 26 | T T B B T |
5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | H T T T H | |
6 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | T H B B B |
7 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | B T H H B |
8 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T B H H |
9 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | B T B T H |
10 | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | H B B T B | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
12 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | H B B T H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -19 | 9 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại