Oulu cần phải cẩn trọng. Ilves có một quả ném biên tấn công.
![]() Charlemagne Azongnitode 13 | |
![]() Matias Rale 14 | |
![]() Teemu Hytoenen (Kiến tạo: Roope Riski) 49 | |
![]() (Pen) Roope Riski 55 | |
![]() Lamine Ghezali (Thay: Shayon Harrison) 57 | |
![]() Justin Rennicks (Thay: Niklas Jokelainen) 57 | |
![]() Lamine Ghezali (Thay: Niklas Jokelainen) 58 | |
![]() Julius Paananen (Thay: Aleksi Paananen) 68 | |
![]() Kalle Wallius (Thay: Oiva Jukkola) 69 | |
![]() Maksim Stjopin (Thay: Jardell Kanga) 69 | |
![]() Faris Krkalic (Thay: Otso Virtanen) 69 | |
![]() Onni Tiihonen 76 | |
![]() Jesse Kilo (Thay: Roope Riski) 78 | |
![]() Joel Lehtonen (Thay: Santeri Silander) 80 | |
![]() Matias Ojala (Thay: Charlemagne Azongnitode) 80 | |
![]() Joona Veteli 81 | |
![]() Adeleke Akinyemi (Thay: Teemu Hytoenen) 85 | |
![]() Jesse Kilo (Kiến tạo: Joona Veteli) 86 | |
![]() Tatu Miettunen 90+2' |
Thống kê trận đấu AC Oulu vs Ilves


Diễn biến AC Oulu vs Ilves
Ilves được Joona Manninen trao một quả phạt góc.

Tatu Miettunen của Ilves nhận thẻ vàng tại Oulu.
Tại Oulu, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Joona Manninen chỉ định một quả đá phạt cho Ilves ở phần sân nhà.
Oulu được hưởng quả đá phạt.
Oulu thực hiện quả phát bóng lên tại Raatti Stadion.
Kalle Wallius của Ilves tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Tình huống trở nên nguy hiểm! Oulu được hưởng một quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Joona Manninen trao cho đội khách một quả ném biên.

V À O O O! Ilves nâng tỷ số lên 0-4 nhờ công của Jesse Kilo.
Đội khách thay Teemu Hytonen bằng Adeleke Akinyemi.
Oulu được hưởng quả ném biên.
Ilves được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Oulu được hưởng một quả phát bóng lên tại sân Raatti.
Jesse Kilo của Ilves tung cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng an toàn khi Ilves được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Tỷ số hiện tại là 0-3 ở Oulu khi Joona Veteli ghi bàn cho Ilves.
Joel Lehtonen vào thay Charlemagne Azongnitode cho Oulu tại Raatti Stadion.
Matias Ojala vào sân thay cho Santeri Silander của Oulu.
Ilves được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát AC Oulu vs Ilves
AC Oulu (4-1-2-3): Johannes Pentti (12), Santeri Silander (29), Mikko Pitkanen (5), Shadirac Chyreme (75), Charlemagne Azongnitode (20), Adramane Cassama (18), Aleksi Paananen (19), Onni Tiihonen (17), Niklas Jokelainen (14), Shayon Harrison (23), Julius Korkko (26)
Ilves (3-1-4-2): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Tatu Miettunen (16), Matias Rale (3), Marius Soderback (17), Joona Veteli (7), Jardell Kanga (30), Anton Popovitch (14), Oiva Jukkola (19), Teemu Hytonen (9), Roope Riski (10)


Thay người | |||
57’ | Niklas Jokelainen Justin Rennicks | 69’ | Otso Virtanen Faris Krkalic |
57’ | Shayon Harrison Lamine Ghezali | 69’ | Jardell Kanga Maksim Stjopin |
68’ | Aleksi Paananen Julius Paananen | 69’ | Oiva Jukkola Kalle Wallius |
80’ | Charlemagne Azongnitode Matias Ojala | 78’ | Roope Riski Jesse Kilo |
80’ | Santeri Silander Joel Lehtonen | 85’ | Teemu Hytoenen Adeleke Akinyemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Schulz | Faris Krkalic | ||
Justin Rennicks | Vincent Ulundu | ||
Lamine Ghezali | Adeleke Akinyemi | ||
Julius Paananen | Jesse Kilo | ||
Matias Ojala | Maksim Stjopin | ||
Iiro Mendolin | Sauli Vaisanen | ||
Samuli Holtta | Kalle Wallius | ||
Joel Lehtonen | |||
Musa Jatta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Oulu
Thành tích gần đây Ilves
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | T B T B T |
2 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -11 | 31 | T B T B T |
3 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -21 | 28 | B B H T T |
4 | ![]() | 25 | 7 | 3 | 15 | -18 | 24 | B T T T B |
5 | 26 | 4 | 5 | 17 | -19 | 17 | B H B B B | |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -31 | 17 | B B B B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 16 | 4 | 5 | 23 | 52 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 14 | 8 | 3 | 27 | 50 | B T T H B |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H B T T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 29 | 47 | T H H H B |
5 | 25 | 13 | 6 | 6 | 14 | 45 | T H H B T | |
6 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -11 | 31 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại