Gnistan có một quả ném biên nguy hiểm.
![]() Tim Vaeyrynen 34 | |
![]() Saku Heiskanen 43 | |
![]() Miika Koskela (Kiến tạo: Tuomas Kaukua) 47 | |
![]() Tuomas Kaukua (Kiến tạo: Niklas Jokelainen) 49 | |
![]() Didrik Hafstad (Thay: Saku Heiskanen) 57 | |
![]() Edmund Arko-Mensah (Kiến tạo: Roman Eremenko) 58 | |
![]() Edmund Arko-Mensah (Kiến tạo: Roman Eremenko) 64 | |
![]() Gabriel Europaeus (Thay: Vertti Haenninen) 64 | |
![]() Daniel Barrow (Thay: Abu Diaby) 72 | |
![]() Matias Ojala (Thay: Niklas Jokelainen) 81 | |
![]() Didrik Hafstad (Kiến tạo: Edmund Arko-Mensah) 87 | |
![]() Julius Koerkkoe (Thay: Julius Paananen) 89 | |
![]() Elmer Vauhkonen (Thay: Joakim Latonen) 89 | |
![]() Justin Rennicks 90+3' | |
![]() Edmund Arko-Mensah 90+4' |
Thống kê trận đấu AC Oulu vs IF Gnistan


Diễn biến AC Oulu vs IF Gnistan
Quả đá phạt cho Gnistan ở phần sân của họ.
Ném biên cho Oulu.

Justin Rennicks (Oulu) đã nhận thẻ vàng từ Oliver Reitala.

Alexandro Craninx (Gnistan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Edmund Arko-Mensah (Gnistan) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.
Oliver Reitala ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gnistan ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Oulu.
Oliver Reitala trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Gnistan ở phần sân của Oulu.
Gnistan sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Oulu.
Oulu được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội chủ nhà đã thay thế Julius Paananen bằng Julius Korkko. Đây là sự thay đổi người thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Mikko Isokangas.
Elmer Vauhkonen vào sân thay cho Joakim Latonen của Gnistan.
Edmund Arko-Mensah đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Didrik Hafstad đưa bóng vào lưới và đội khách hiện dẫn trước 2-3.
Oulu được hưởng một quả phạt góc.
Gnistan được hưởng một quả phạt góc do Oliver Reitala trao.
Liệu Gnistan có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Oulu có một quả phát bóng lên.
Đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Gnistan gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát AC Oulu vs IF Gnistan
AC Oulu (4-3-3): Niklas Schulz (99), Santeri Silander (29), Miika Koskela (33), Mikko Pitkanen (5), Adramane Cassama (18), Abu Diaby (24), Julius Paananen (37), Onni Tiihonen (17), Niklas Jokelainen (14), Justin Rennicks (9), Tuomas Kaukua (22)
IF Gnistan (4-1-4-1): Alexandro Craninx (1), Jugi (22), Rachide Gnanou (24), Juhani Ojala (40), Edmund Arko-Mensah (12), Saku Heiskanen (3), Vertti Hänninen (19), Roman Eremenko (26), Evgeni Bashkirov (44), Joakim Latonen (10), Tim Vayrynen (7)


Thay người | |||
72’ | Abu Diaby Danny Barrow | 57’ | Saku Heiskanen Didrik Hafstad |
81’ | Niklas Jokelainen Matias Ojala | 64’ | Vertti Haenninen Gabriel Europaeus |
89’ | Julius Paananen Julius Korkko | 89’ | Joakim Latonen Elmer Vauhkonen |
Cầu thủ dự bị | |||
Johannes Pentti | Joel Tynkkynen | ||
Matias Ojala | Didrik Hafstad | ||
Danny Barrow | Elmer Vauhkonen | ||
Julius Korkko | Gabriel Europaeus | ||
Otto Salmensuu | Armend Kabashi | ||
Chianyindi Spencer Silas | Benjamin Dahlstrom | ||
Musa Jatta | Oliver Gunes | ||
Leon Bergsma | |||
Joel Lehtonen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Oulu
Thành tích gần đây IF Gnistan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 9 | 22 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B B T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B B H B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | T H T T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | B B T T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T B T T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B H T |
9 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T H B B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B B T B H |
11 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -13 | 4 | B T B B B |
12 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại