Chủ Nhật, 14/09/2025
Adam Vidjeskog
24
Onni Tiihonen
34
Albin Bjoerkskog (Kiến tạo: Sergey Eremenko)
38
Onni Tiihonen
47
Onni Tiihonen
47
Aleksi Paananen (Thay: Julius Korkko)
52
Aleksi Paananen (Thay: Julius Koerkkoe)
52
Robin Polley
55
Justin Rennicks (Thay: Musa Jatta)
61
Shadirac Say
67
Guillermo Sotelo (Thay: Samouil Izountouemoi)
76
Rudi Vikstroem (Thay: Aron Bjonbaeck)
76
Julius Paananen (Thay: Niklas Jokelainen)
77
Santeri Silander (Thay: Shayon Harrison)
77
Marokhy Ndione (Thay: Joel Lehtonen)
77
Erik Gunnarsson
85
Oliver Kangaslahti (Thay: Severi Kahkonen)
89
Emmanuel Mendy (Thay: Albin Bjoerkskog)
90
Rudi Vikstroem
90+2'

Thống kê trận đấu AC Oulu vs FF Jaro

số liệu thống kê
AC Oulu
AC Oulu
FF Jaro
FF Jaro
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Oulu vs FF Jaro

Tất cả (129)
90+6'

Ném biên Jaro.

90+6'

Jaro được trao một quả đá phạt trong phần sân nhà.

90+5'

Ném biên cho Oulu tại sân Raatti.

90+4'

Phạt góc được trao cho Oulu.

90+3'

Đội khách đã thay Albin Bjorkskog bằng Emmanuel Vensangamie Mendy. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Niklas Vidjeskog.

90+3'

Matti Roth ra hiệu cho Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của Jaro.

90+2'

Oulu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2' Rudi Vikstrom (Jaro) đã nhận thẻ vàng từ Matti Roth.

Rudi Vikstrom (Jaro) đã nhận thẻ vàng từ Matti Roth.

90+1'

Jaro được hưởng quả phát bóng lên tại sân Raatti.

90'

Jaro được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Liệu Oulu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Jaro không?

90'

Oulu được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Oulu.

89'

Oulu được hưởng phạt góc.

89'

Niklas Vidjeskog (Jaro) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, Oliver Kangaslahti vào thay cho Severi Kahkonen.

88'

Ném biên cho Oulu gần khu vực cấm địa.

87'

Ở Oulu, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

86'

Matti Roth thổi phạt cho Oulu.

85' Erik Gunnarsson (Jaro) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

Erik Gunnarsson (Jaro) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

84'

Matti Roth trao cho đội khách một quả ném biên.

83'

Bóng an toàn khi Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

83'

Jaro có một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát AC Oulu vs FF Jaro

AC Oulu (5-2-3): William Eskelinen (1), Adramane Cassama (18), Musa Jatta (4), Mikko Pitkanen (5), Shadirac Chyreme (75), Joel Lehtonen (3), Niklas Jokelainen (14), Onni Tiihonen (17), Tuomas Kaukua (22), Julius Korkko (26), Shayon Harrison (23)

FF Jaro (4-4-2): Miguel Santos (13), Robin Polley (40), Michael Ogungbaro (4), Erik Gunnarsson (3), Aron Bjonback (5), Albin Bjorkskog (11), Adam Vidjeskog (16), Sergei Eremenko (10), Samouil Izountouemoi (7), Severi Kahkonen (66), Filip Valencic (9)

AC Oulu
AC Oulu
5-2-3
1
William Eskelinen
18
Adramane Cassama
4
Musa Jatta
5
Mikko Pitkanen
75
Shadirac Chyreme
3
Joel Lehtonen
14
Niklas Jokelainen
17
Onni Tiihonen
22
Tuomas Kaukua
26
Julius Korkko
23
Shayon Harrison
9
Filip Valencic
66
Severi Kahkonen
7
Samouil Izountouemoi
10
Sergei Eremenko
16
Adam Vidjeskog
11
Albin Bjorkskog
5
Aron Bjonback
3
Erik Gunnarsson
4
Michael Ogungbaro
40
Robin Polley
13
Miguel Santos
FF Jaro
FF Jaro
4-4-2
Thay người
52’
Julius Koerkkoe
Aleksi Paananen
76’
Samouil Izountouemoi
Guillermo Sotelo
61’
Musa Jatta
Justin Rennicks
76’
Aron Bjonbaeck
Rudi Vikstrom
77’
Joel Lehtonen
Marokhy Ndione
89’
Severi Kahkonen
Oliver Kangaslahti
77’
Niklas Jokelainen
Julius Paananen
90’
Albin Bjoerkskog
Emmanuel Mendy
77’
Shayon Harrison
Santeri Silander
Cầu thủ dự bị
Marokhy Ndione
Emil Oehberg
Justin Rennicks
Emmanuel Ekpenyong
Julius Paananen
Saheed Jimoh
Aleksi Paananen
Guillermo Sotelo
Iiro Mendolin
Alex Ramsay
Johannes Pentti
Oliver Kangaslahti
Samuli Holtta
Rudi Vikstrom
Santeri Silander
Emmanuel Mendy
Charlemagne Azongnitode
Ted Soederstroem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
19/06 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây AC Oulu

VĐQG Phần Lan
31/08 - 2025
25/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
08/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 0-1
26/07 - 2025
20/07 - 2025
13/07 - 2025
H1: 0-1
04/07 - 2025
H1: 1-0
29/06 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây FF Jaro

VĐQG Phần Lan
31/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 1-1
18/08 - 2025
H1: 0-3
09/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 0-1
25/07 - 2025
H1: 0-0
20/07 - 2025
H1: 0-0
12/07 - 2025
06/07 - 2025
02/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS23779-128B H T B T
2FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn235711-2322B T B B H
4AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
5FC Haka JFC Haka J234514-1617B B B B H
6FC KTPFC KTP233515-3214B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2314722849T B B T T
2HJK HelsinkiHJK Helsinki2314363045T T T T H
3IlvesIlves2214352045H B T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2312651442T T T H H
6IF GnistanIF Gnistan23779-728T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow