Chủ Nhật, 19/10/2025
Joel Lehtonen
16
Albin Linner
19
Niklas Jokelainen
54
Atomu Tanaka
59
Matias Ojala (Thay: Musa Jatta)
60
Justin Rennicks (Thay: Julius Koerkkoe)
60
Aleksi Tarvonen (Thay: Rangel)
64
Juho Lehtiranta (Thay: Mikko Sumusalo)
71
Nathaniel Tahmbi (Thay: Atomu Tanaka)
71
Joni Maekelae (Kiến tạo: Aleksi Tarvonen)
75
Lamine Ghezali (Thay: Tuomas Kaukua)
78
Shadirac Say
82
Mitchell Glasson (Thay: Petteri Forsell)
86
Nathaniel Tahmbi
90+1'

Thống kê trận đấu AC Oulu vs FC KTP

số liệu thống kê
AC Oulu
AC Oulu
FC KTP
FC KTP
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Oulu vs FC KTP

Tất cả (138)
90+4'

Ném biên cao trên sân cho Oulu ở Oulu.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

KTP Kotka cần cẩn trọng. Oulu có một quả ném biên tấn công.

90+3'

Đá phạt cho Oulu ở phần sân của KTP Kotka.

90+2'

Ném biên cho Oulu gần khu vực cấm địa.

90+1'

Kontinen Joona ra hiệu cho Oulu được hưởng ném biên, gần khu vực của KTP Kotka.

90+1' Nathaniel Tahmbi (KTP Kotka) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Nathaniel Tahmbi (KTP Kotka) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+1'

Ở Oulu, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+1' Thẻ vàng cho Nathaniel Tahmbi.

Thẻ vàng cho Nathaniel Tahmbi.

89'

Liệu Oulu có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của KTP Kotka không?

89'

Oulu được Kontinen Joona trao cho một quả phạt góc.

89'

Oulu được hưởng phạt góc.

88'

Kontinen Joona ra hiệu cho Oulu được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Đội khách được hưởng phát bóng lên ở Oulu.

88'

Oulu được Kontinen Joona trao cho một quả phạt góc.

87'

Oulu được hưởng phạt góc.

86'

Đội khách thay Jani Petteri Forsell bằng Mitchell Glasson.

86'

Petteri Forsell rời sân và được thay thế bởi Mitchell Glasson.

85'

Đá phạt cho Oulu ở phần sân nhà.

84'

Kontinen Joona trao cho đội khách một quả ném biên.

82' Shadirac Chyreme bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Shadirac Chyreme bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Đội hình xuất phát AC Oulu vs FC KTP

AC Oulu (3-4-3): Thomas Kinn (30), Mikko Pitkanen (5), Shadirac Chyreme (75), Musa Jatta (4), Joel Lehtonen (3), Aleksi Paananen (19), Julius Paananen (37), Adramane Cassama (18), Tuomas Kaukua (22), Niklas Jokelainen (14), Julius Korkko (26)

FC KTP (4-1-4-1): Oscar Linner (31), Joona Toivio (4), Albin Linner (34), Matias Paavola (26), Mikko Sumusalo (21), Joni Kauko (8), Joni Makela (7), Aaro Toivonen (24), Atom (37), Jani Petteri Forsell (10), Rangel (28)

AC Oulu
AC Oulu
3-4-3
30
Thomas Kinn
5
Mikko Pitkanen
75
Shadirac Chyreme
4
Musa Jatta
3
Joel Lehtonen
19
Aleksi Paananen
37
Julius Paananen
18
Adramane Cassama
22
Tuomas Kaukua
14
Niklas Jokelainen
26
Julius Korkko
28
Rangel
10
Jani Petteri Forsell
37
Atom
24
Aaro Toivonen
7
Joni Makela
8
Joni Kauko
21
Mikko Sumusalo
26
Matias Paavola
34
Albin Linner
4
Joona Toivio
31
Oscar Linner
FC KTP
FC KTP
4-1-4-1
Thay người
60’
Musa Jatta
Matias Ojala
64’
Rangel
Aleksi Tarvonen
60’
Julius Koerkkoe
Justin Rennicks
71’
Atomu Tanaka
Nathaniel Tahmbi
78’
Tuomas Kaukua
Lamine Ghezali
71’
Mikko Sumusalo
Juho Lehtiranta
86’
Petteri Forsell
Mitchell Glasson
Cầu thủ dự bị
Niklas Schulz
Jiri Koski
Lamine Ghezali
Aleksi Tarvonen
Chianyindi Spencer Silas
Madou Diakite
Matias Ojala
Mitchell Glasson
Justin Rennicks
Nathaniel Tahmbi
Charlemagne Azongnitode
Thomas Lahdensuo
Matias Babb
Assan Seck
Juho Lehtiranta
Joshua Akpudje

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
15/06 - 2021
05/07 - 2021
05/07 - 2021
05/04 - 2023
H1: 0-1
22/07 - 2023
H1: 1-0
02/05 - 2025
H1: 0-1
13/07 - 2025
H1: 0-1
27/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây AC Oulu

VĐQG Phần Lan
18/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 1-0
27/09 - 2025
H1: 0-0
19/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-1
31/08 - 2025
25/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
08/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây FC KTP

VĐQG Phần Lan
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 0-0
19/09 - 2025
H1: 1-2
13/09 - 2025
H1: 2-0
31/08 - 2025
22/08 - 2025
H1: 1-2
16/08 - 2025
09/08 - 2025
H1: 0-1
03/08 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FF JaroFF Jaro2710413-934B T B T T
2IFK MariehamnIFK Mariehamn278811-1932H T T H T
3VPSVPS278712-531T B T B B
4AC OuluAC Oulu278316-1827T T B T B
5FC KTPFC KTP275616-3021B B T H T
6FC Haka JFC Haka J274518-2017H B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2716652254B T T T H
2IlvesIlves2716562253T T H B H
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow