Ném biên cho Oulu.
![]() Onni Tiihonen 1 | |
![]() Arlind Sejdiu (Kiến tạo: Valentin Purosalo) 11 | |
![]() Julius Koerkkoe (Kiến tạo: Niklas Jokelainen) 16 | |
![]() Mikko Pitkaenen 40 | |
![]() Shayon Harrison (Kiến tạo: Santeri Silander) 45 | |
![]() Matias Ojala (Thay: Shayon Harrison) 46 | |
![]() Jean-Pierre Da Sylva (Thay: Elias Romero) 46 | |
![]() Oskari Sallinen (Thay: Michael Boamah) 46 | |
![]() Julius Paananen (Thay: Niklas Jokelainen) 58 | |
![]() Aleksi Paananen (Thay: Onni Tiihonen) 58 | |
![]() Justin Rennicks (Thay: Julius Koerkkoe) 58 | |
![]() Djair Parfitt-Williams (Thay: Arlind Sejdiu) 62 | |
![]() Juan Lescano (Thay: Kalle Multanen) 62 | |
![]() Chianyindi Silas (Thay: Tuomas Kaukua) 82 | |
![]() Juan Lescano 84 | |
![]() Roni Hudd (Thay: Abraham Okyere) 84 | |
![]() Roni Hudd (Kiến tạo: Valentin Purosalo) 90 |
Thống kê trận đấu AC Oulu vs FC Haka J

Diễn biến AC Oulu vs FC Haka J
Ném biên cho Oulu ở phần sân của Valkeakoski.
Jean-Pierre Da Sylva của Valkeakoski tiến về phía khung thành tại Raatti Stadion. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Valkeakoski được hưởng một quả phạt góc do Kalle Makinen trao.

Aleksi Paananen (Oulu) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Valkeakoski ở phần sân nhà.
Tại Oulu, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Valentin Purosalo đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Vào! Roni Hudd rút ngắn tỷ số cho Valkeakoski xuống còn 3-2.
Kalle Makinen ra hiệu cho Valkeakoski được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Valkeakoski được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Joel Lehtonen của Oulu đã trở lại sân.
Oulu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Joel Lehtonen bị chấn thương.
Bóng đi ra ngoài sân và Oulu được hưởng quả phát bóng lên.
Kalle Makinen trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Oulu có một quả ném biên nguy hiểm.
Roni Hudd vào sân thay cho Abraham Okyere của Valkeakoski.

Juan Lescano của Valkeakoski bị Kalle Makinen cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Oulu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát AC Oulu vs FC Haka J
AC Oulu (3-4-3): Thomas Kinn (30), Mikko Pitkanen (5), Shadirac Chyreme (75), Charlemagne Azongnitode (20), Joel Lehtonen (3), Onni Tiihonen (17), Tuomas Kaukua (22), Santeri Silander (29), Julius Korkko (26), Shayon Harrison (23), Niklas Jokelainen (14)
FC Haka J (4-4-2): Anton Lepola (12), Valentin Purosalo (30), Michael Boamah (24), Mikael Almen (15), Niklas Friberg (3), Arlind Sejdiu (99), Elias Romero (6), Abraham Okyere (19), Eetu Mommo (18), Oluwaseun Ewerogba Akintunde (9), Kalle Multanen (17)

Thay người | |||
46’ | Shayon Harrison Matias Ojala | 46’ | Elias Romero Jean-Pierre Da Sylva |
58’ | Julius Koerkkoe Justin Rennicks | 46’ | Michael Boamah Oskari Sallinen |
58’ | Niklas Jokelainen Julius Paananen | 62’ | Kalle Multanen Juan Lescano |
58’ | Onni Tiihonen Aleksi Paananen | 62’ | Arlind Sejdiu Djair Parfitt-Williams |
82’ | Tuomas Kaukua Chianyindi Spencer Silas | 84’ | Abraham Okyere Roni Hudd |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Rennicks | Liam Hughes | ||
Lamine Ghezali | Jean-Pierre Da Sylva | ||
Julius Paananen | Falcao | ||
Chianyindi Spencer Silas | Roni Hudd | ||
Matias Ojala | Oskari Sallinen | ||
Aleksi Paananen | Juan Lescano | ||
Niklas Schulz | Djair Parfitt-Williams | ||
Samuli Holtta | Riku Selander | ||
Musa Jatta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Oulu
Thành tích gần đây FC Haka J
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại