Thứ Sáu, 21/11/2025
Mattia Zaccagni
28
Joao Felix (Thay: Yunus Musah)
37
Manuel Lazzari (Thay: Adam Marusic)
46
Kyle Walker (Thay: Alex Jimenez)
46
Matias Vecino (Thay: Loum Tchaouna)
58
Strahinja Pavlovic
67
Malick Thiaw (Thay: Youssouf Fofana)
70
Samuel Chukwueze (Thay: Christian Pulisic)
70
Santiago Gimenez
76
Patric (Thay: Samuel Gigot)
79
Pedro Rodriguez (Thay: Mattia Zaccagni)
79
Rafael Leao
80
Luka Jovic (Thay: Matteo Gabbia)
83
Samuel Chukwueze (Kiến tạo: Rafael Leao)
84
Tijjani Noslin (Thay: Boulaye Dia)
88
Matias Vecino
90+2'
(Pen) Pedro Rodriguez
90+8'

Thống kê trận đấu AC Milan vs Lazio

số liệu thống kê
AC Milan
AC Milan
Lazio
Lazio
61 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Milan vs Lazio

Tất cả (255)
90+10'

Số lượng khán giả hôm nay là 65969.

90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: AC Milan: 61%, Lazio: 39%.

90+10'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Santiago Gimenez từ AC Milan đá ngã Nuno Tavares.

90+9'

Ivan Provedel từ Lazio cản phá một đường chuyền nhắm vào vòng cấm.

90+8' V À A A O O O - Pedro Rodriguez từ Lazio thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Mike Maignan đã chọn sai hướng.

V À A A O O O - Pedro Rodriguez từ Lazio thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Mike Maignan đã chọn sai hướng.

90+6'

PHẠT ĐỀN - Mike Maignan từ AC Milan đã phạm lỗi và bị thổi phạt đền vì chơi nguy hiểm với Gustav Isaksen.

90+6'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao một quả phạt đền cho Lazio!

90+4'

VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có thể có phạt đền cho Lazio.

90+3'

AC Milan bắt đầu một đợt phản công.

90+3'

Nicolo Rovella từ Lazio thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+3'

Luka Jovic từ AC Milan cắt đứt một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Luka Jovic thành công chặn cú sút.

90+3'

Một cú sút của Pedro Rodriguez bị chặn lại.

90+3'

Matteo Guendouzi tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+3'

Đường chuyền của Nuno Tavares từ Lazio thành công tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.

90+3'

Manuel Lazzari từ Lazio cắt đứt một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3' Thẻ vàng cho Matias Vecino.

Thẻ vàng cho Matias Vecino.

90+2' Thẻ vàng cho Matias Vecino.

Thẻ vàng cho Matias Vecino.

90+2'

Có tình huống cản trở khi Matias Vecino chặn đường chạy của Mike Maignan. Một quả đá phạt được trao.

90+2'

Nuno Tavares thực hiện một cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Mike Maignan đã kiểm soát được bóng.

Đội hình xuất phát AC Milan vs Lazio

AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Alejandro Jimenez (20), Matteo Gabbia (46), Strahinja Pavlović (31), Theo Hernández (19), Youssouf Fofana (29), Yunus Musah (80), Christian Pulisic (11), Tijani Reijnders (14), Rafael Leão (10), Santiago Giménez (7)

Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Samuel Gigot (2), Mario Gila (34), Nuno Tavares (30), Nicolò Rovella (6), Matteo Guendouzi (8), Gustav Isaksen (18), Boulaye Dia (19), Mattia Zaccagni (10), Loum Tchaouna (20)

AC Milan
AC Milan
4-2-3-1
16
Mike Maignan
20
Alejandro Jimenez
46
Matteo Gabbia
31
Strahinja Pavlović
19
Theo Hernández
29
Youssouf Fofana
80
Yunus Musah
11
Christian Pulisic
14
Tijani Reijnders
10
Rafael Leão
7
Santiago Giménez
20
Loum Tchaouna
10
Mattia Zaccagni
19
Boulaye Dia
18
Gustav Isaksen
8
Matteo Guendouzi
6
Nicolò Rovella
30
Nuno Tavares
34
Mario Gila
2
Samuel Gigot
77
Adam Marušić
94
Ivan Provedel
Lazio
Lazio
4-2-3-1
Thay người
37’
Yunus Musah
João Félix
46’
Adam Marusic
Manuel Lazzari
46’
Alex Jimenez
Kyle Walker
58’
Loum Tchaouna
Matías Vecino
70’
Youssouf Fofana
Malick Thiaw
79’
Mattia Zaccagni
Pedro
70’
Christian Pulisic
Samuel Chukwueze
79’
Samuel Gigot
Patric
83’
Matteo Gabbia
Luka Jović
88’
Boulaye Dia
Tijjani Noslin
Cầu thủ dự bị
Marco Sportiello
Christos Mandas
Lorenzo Torriani
Alessio Furlanetto
Fikayo Tomori
Oliver Provstgaard
Malick Thiaw
Reda Belahyane
Davide Bartesaghi
Arijon Ibrahimovic
Warren Bondo
Manuel Lazzari
Filippo Terracciano
Pedro
Luka Jović
Tijjani Noslin
Samuel Chukwueze
Patric
Francesco Camarda
Matías Vecino
João Félix
Tammy Abraham
Riccardo Sottil
Kyle Walker
Tình hình lực lượng

Emerson Royal

Chấn thương cơ

Elseid Hysaj

Chấn thương đùi

Alessandro Florenzi

Chấn thương đầu gối

Alessio Romagnoli

Chấn thương cơ

Ruben Loftus-Cheek

Va chạm

Fisayo Dele-Bashiru

Chấn thương mắt cá

Valentín Castellanos

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Massimiliano Allegri

Maurizio Sarri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
21/03 - 2016
21/09 - 2016
14/02 - 2017
10/09 - 2017
29/01 - 2018
26/11 - 2018
14/04 - 2019
04/11 - 2019
05/07 - 2020
24/12 - 2020
27/04 - 2021
H1: 1-0
12/09 - 2021
H1: 1-0
Coppa Italia
10/02 - 2022
H1: 3-0
Serie A
25/04 - 2022
H1: 1-0
25/01 - 2023
H1: 2-0
06/05 - 2023
H1: 2-0
30/09 - 2023
H1: 0-0
02/03 - 2024
H1: 0-0
01/09 - 2024
H1: 0-1
03/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
09/11 - 2025
H1: 1-2
03/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 1-0
20/10 - 2025
06/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 2-0
Coppa Italia
24/09 - 2025
H1: 1-0
Serie A
21/09 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
10/11 - 2025
H1: 1-0
04/11 - 2025
H1: 0-0
31/10 - 2025
H1: 0-0
27/10 - 2025
H1: 1-0
19/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 2-1
30/09 - 2025
H1: 0-2
21/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
H1: 0-0
01/09 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter118031424T B T T T
2AS RomaAS Roma11803724B T T B T
3AC MilanAC Milan11641822T H H T H
4NapoliNapoli11713622B T T H B
5BolognaBologna116321021T H H T T
6JuventusJuventus11542419B B T T H
7Como 1907Como 190711461618T H T H H
8SassuoloSassuolo11515216H B T B T
9LazioLazio11434415H T H T B
10UdineseUdinese11434-515H T B T B
11CremoneseCremonese11353-114H H T B B
12TorinoTorino11353-614T T H H H
13AtalantaAtalanta11272213H H H B B
14CagliariCagliari11245-510B H B B H
15LecceLecce11245-610H B B T H
16PisaPisa11164-69H H H H T
17ParmaParma11155-78H H B B H
18GenoaGenoa11146-87H B B T H
19Hellas VeronaHellas Verona11065-106H H B B H
20FiorentinaFiorentina11056-95B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow