AC Milan với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Tammy Abraham 7 | |
(Pen) Olivier Giroud 8 | |
Junior Messias 17 | |
Nicolo Zaniolo 18 | |
Tammy Abraham (Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini) 40 | |
Theo Hernandez 44 | |
Rick Karsdorp 44 | |
Rade Krunic 56 | |
Rick Karsdorp 74 | |
Rafael Leao (Kiến tạo: Zlatan Ibrahimovic) 82 | |
Bryan Cristante 85 | |
Gianluca Mancini 85 | |
Gianluca Mancini 90+3' | |
(Pen) Zlatan Ibrahimovic 90+4' |
Thống kê trận đấu AC Milan vs AS Roma


Diễn biến AC Milan vs AS Roma
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: AC Milan: 55%, Roma: 45%.
ANH ẤY NHỚ! - Zlatan Ibrahimovic thực hiện quả đá phạt trực tiếp nhưng Rui Patricio đã cản phá!
Một cầu thủ AC Milan chuyền bóng cho đồng đội.
GỬI ĐI! - Sau pha phạm lỗi chiến thuật, Gianluca Mancini bị thẻ vàng thứ hai.
PENALTY - Gianluca Mancini từ Roma được hưởng một quả phạt đền vì đẩy Rafael Leao.
Rafael Leao của AC Milan nhận bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
AC Milan bắt đầu phản công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Tiemoue Bakayoko của AC Milan gặp Roger Ibanez
Quả phát bóng lên cho AC Milan.
Henrikh Mkhitaryan của Roma thực hiện một quả phạt trực tiếp, nhưng nó lại đi sát khung thành.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Sandro Tonali bị phạt vì đẩy Henrikh Mkhitaryan.
Zlatan Ibrahimovic từ AC Milan đã việt vị.
Rafael Leao của AC Milan chuyền bóng cho đồng đội.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Tỷ lệ cầm bóng: AC Milan: 55%, Roma: 45%.
AC Milan đang kiểm soát bóng.
Roma thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Đội hình xuất phát AC Milan vs AS Roma
AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Alessandro Florenzi (25), Pierre Kalulu (20), Matteo Gabbia (46), Theo Hernandez (19), Sandro Tonali (8), Rade Krunic (33), Junior Messias (30), Brahim Diaz (10), Alexis Saelemaekers (56), Olivier Giroud (9)
AS Roma (3-5-2): Rui Patricio (1), Gianluca Mancini (23), Chris Smalling (6), Roger Ibanez (3), Rick Karsdorp (2), Henrikh Mkhitaryan (77), Jordan Veretout (17), Lorenzo Pellegrini (7), Matias Vina (5), Nicolo Zaniolo (22), Tammy Abraham (9)


| Thay người | |||
| 64’ | Alexis Saelemaekers Rafael Leao | 71’ | Matias Vina Bryan Cristante |
| 64’ | Rade Krunic Tiemoue Bakayoko | 71’ | Jordan Veretout Felix Afena-Gyan |
| 77’ | Olivier Giroud Zlatan Ibrahimovic | 71’ | Lorenzo Pellegrini Stephan El Shaarawy |
| 77’ | Alessandro Florenzi Andrea Conti | 76’ | Tammy Abraham Eldor Shomurodov |
| 88’ | Brahim Diaz Daniel Maldini | 85’ | Nicolo Zaniolo Carles Perez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Mirante | Riccardo Calafiori | ||
Rafael Leao | Marash Kumbulla | ||
Zlatan Ibrahimovic | Edoardo Bove | ||
Ante Rebic | Gonzalo Villar | ||
Daniel Maldini | Bryan Cristante | ||
Tiemoue Bakayoko | Felix Afena-Gyan | ||
Andrea Conti | Eldor Shomurodov | ||
Luca Stanga | Stephan El Shaarawy | ||
Lapo Nava | Carles Perez | ||
Nicola Zalewski | |||
Davide Mastrantonio | |||
Pietro Boer | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định AC Milan vs AS Roma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Milan
Thành tích gần đây AS Roma
Bảng xếp hạng Serie A
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | H T H T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T H B T T | |
| 3 | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 27 | T T T B T | |
| 4 | 13 | 9 | 0 | 4 | 8 | 27 | T B T T B | |
| 5 | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 | H H T T T | |
| 6 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | T H H T T | |
| 7 | 13 | 6 | 5 | 2 | 5 | 23 | T T H H T | |
| 8 | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | H T B T B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -6 | 18 | B T B B T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T B T H B | |
| 11 | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H B B B T | |
| 12 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B B B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -11 | 14 | H H H B B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B T H B T | |
| 15 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | B B H H B | |
| 16 | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | B T H H T | |
| 17 | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | B B H T B | |
| 18 | 13 | 1 | 7 | 5 | -8 | 10 | H H T H B | |
| 19 | 13 | 0 | 6 | 7 | -11 | 6 | B B H H B | |
| 20 | 13 | 0 | 6 | 7 | -12 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
