Louis Mafouta rời sân và được thay thế bởi Ange Chibozo.
- Aboubakary Kante
23 - Arsene Kouassi
28 - Matthieu Huard
40 - Ben Hamed Toure (Thay: Aboubakary Kante)
64 - Everson Junior
78
- Thomas Monconduit
10 - Malick Mbaye
18 - Malick Mbaye
31 - Ibrahim Fofana (Thay: Thomas Monconduit)
75 - Kylian Kaiboue
76 - Rayan Lutin (Thay: Malick Mbaye)
83 - Yanis Rafii (Thay: Kylian Kaiboue)
83 - Messy Manitu (Thay: Victor Lobry)
83 - Ange Chibozo (Thay: Louis Mafouta)
87
Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Amiens
Diễn biến AC Ajaccio vs Amiens
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Victor Lobry rời sân và được thay thế bởi Messy Manitu.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Yanis Rafii.
Malick Mbaye rời sân và được thay thế bởi Rayan Lutin.
V À A A O O O - Everson Junior đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.
Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fofana.
Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Matthieu Huard.
V À A A A O O O - Malick Mbaye đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Arsene Kouassi.
V À A A O O O - Aboubakary Kante đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Malick Mbaye.
Thẻ vàng cho Thomas Monconduit.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Amiens
AC Ajaccio (5-3-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Mohamed Youssouf (20), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Matthieu Huard (12), Arsene Kouassi (43), Julien Anziani (25), Everson Junior (17), Mickael Barreto (4), Aboubakary Kante (27), Benjamin Santelli (9)
Amiens (4-1-4-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Abdelhamid Ait Boudlal (6), Mohamed Jaouab (13), Remy Vita (19), Thomas Monconduit (37), Malick Mbaye (11), Kylian Kaiboue (20), Victor Lobry (8), Antoine Leautey (7), Louis Mafouta (9)
Thay người | |||
64’ | Aboubakary Kante Ben Hamed Toure | 75’ | Thomas Monconduit Ibrahim Fofana |
83’ | Malick Mbaye Rayan Lutin | ||
83’ | Kylian Kaiboue Yanis Rafii | ||
83’ | Victor Lobry Messy Manitu | ||
87’ | Louis Mafouta Ange Josue Chibozo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ghjuvanni Quilichini | Alexis Sauvage | ||
Jesah Ayessa | Ange Josue Chibozo | ||
Valentin Jacob | Rayan Lutin | ||
Tony Strata | Siaka Bakayoko | ||
Thomas Mangani | Ibrahim Fofana | ||
Mehdi Puch-Herrantz | Yanis Rafii | ||
Ben Hamed Toure | Messy Manitu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H | |
16 | | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại