Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sivert Heltne Nilsen 13 | |
![]() Roland Idowu 17 | |
![]() Roland Idowu 19 | |
![]() Shaun Rooney 34 | |
![]() Shaun Rooney 36 | |
![]() Pape Habib Gueye (Kiến tạo: Jamie McGrath) 39 | |
![]() Toyosi Olusanya 45+3' | |
![]() Oisin Smyth (Thay: Roland Idowu) 46 | |
![]() Jamie McGrath (Kiến tạo: Shayden Morris) 54 | |
![]() Mikael Mandron (Thay: Scott Tanser) 64 | |
![]() Jaden Brown (Thay: James Scott) 64 | |
![]() Mikael Mandron (Thay: James Scott) 64 | |
![]() Jaden Brown (Thay: Scott Tanser) 64 | |
![]() Vicente Besuijen (Thay: Shayden Morris) 67 | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Pape Habib Gueye) 67 | |
![]() Jonah Ayunga (Thay: Toyosi Olusanya) 75 | |
![]() Elvis Bwomono (Thay: Shaun Rooney) 76 | |
![]() Nicky Devlin 80 | |
![]() Vicente Besuijen (Kiến tạo: Graeme Shinnie) 81 | |
![]() Alex Iacovitti 89 | |
![]() Elvis Bwomono 90 | |
![]() Richard Jensen (Thay: Sivert Heltne Nilsen) 90 | |
![]() Bojan Miovski (Thay: Ester Sokler) 90 |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs St. Mirren


Diễn biến Aberdeen vs St. Mirren
Ester Sokler rời sân và được thay thế bởi Bojan Miovski.
Sivert Heltne Nilsen rời sân và được thay thế bởi Richard Jensen.

Thẻ vàng cho Alex Iacovitti.
Graeme Shinnie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vicente Besuijen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nicky Devlin.
Shaun Rooney rời sân và được thay thế bởi Elvis Bwomono.
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.
Pape Habib Gueye rời sân và được thay thế bởi Peter Ambrose.
Shayden Morris rời sân và được thay thế bởi Vicente Besuijen.
Scott Tanser rời sân và được thay thế bởi Jaden Brown.
James Scott rời sân và được thay thế bởi Mikael Mandron.
Shayden Morris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamie McGrath đã ghi bàn!
Roland Idowu rời sân và được thay thế bởi Oisin Smyth.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Toyosi Olusanya đã ghi bàn!
Jamie McGrath đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pape Habib Gueye đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Aberdeen vs St. Mirren
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Sivert Heltne Nilsen (6), Graeme Shinnie (4), Shayden Morris (20), Habib Gueye (14), Jamie McGrath (7), Ester Sokler (19)
St. Mirren (3-5-2): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Alex Iacovitti (4), Shaun Rooney (19), Dennis Adeniran (23), Caolan Boyd-Munce (15), Roland Idowu (12), Scott Tanser (3), James Scott (14), Toyosi Olusanya (20)


Thay người | |||
67’ | Pape Habib Gueye Peter Ambrose | 46’ | Roland Idowu Oisin Smyth |
67’ | Shayden Morris Vicente Besuijen | 64’ | James Scott Mikael Mandron |
90’ | Sivert Heltne Nilsen Richard Jensen | 64’ | Scott Tanser Jaden Brown |
90’ | Ester Sokler Bojan Miovski | 75’ | Toyosi Olusanya Jonah Ayunga |
76’ | Shaun Rooney Elvis Bwomono |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Doohan | Mikael Mandron | ||
Richard Jensen | Jonah Ayunga | ||
Bojan Miovski | Oisin Smyth | ||
Peter Ambrose | Fraser Taylor | ||
Fletcher Boyd | Jaden Brown | ||
Ryan Duncan | Richard Taylor | ||
Jack Milne | Luke Kenny | ||
Vicente Besuijen | Elvis Bwomono | ||
James McGarry | Peter Urminsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại