Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Jesper Karlsson 8 | |
![]() Pedro Henrique 20 | |
![]() Yegor Nazaryna 39 | |
![]() Jesper Karlsson 49 | |
![]() Lucas Ferreira (Kiến tạo: Marlon Gomes) 54 | |
![]() Pedro Henrique (Kiến tạo: Marlon Gomes) 60 | |
![]() Graeme Shinnie (Thay: Stuart Armstrong) 64 | |
![]() Sivert Heltne Nilsen (Thay: Ante Palaversa) 64 | |
![]() Dante Polvara (Thay: Leighton Clarkson) 65 | |
![]() Mykola Matviyenko 67 | |
![]() Marko Lazetic 67 | |
![]() Nicky Devlin (Kiến tạo: Marko Lazetic) 69 | |
![]() Sivert Heltne Nilsen 70 | |
![]() Nicky Devlin 75 | |
![]() Isaque (Thay: Pedrinho) 75 | |
![]() Luca Meirelles (Thay: Kaua Elias) 75 | |
![]() Yukhym Konoplya (Thay: Lucas Ferreira) 82 | |
![]() Kusini Yengi (Thay: Jesper Karlsson) 85 | |
![]() Kevin Nisbet (Thay: Nicky Devlin) 86 | |
![]() Dmytro Riznyk 89 | |
![]() Alaa Ghram (Thay: Marlon Gomes) 90 | |
![]() Vinicius Tobias 90+2' |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Shakhtar Donetsk


Diễn biến Aberdeen vs Shakhtar Donetsk

Thẻ vàng cho Vinicius Tobias.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Alaa Ghram.

Thẻ vàng cho Dmytro Riznyk.
Nicky Devlin rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.
Jesper Karlsson rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.
Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Yukhym Konoplya.
Kaua Elias rời sân và Luca Meirelles vào thay thế.
Pedrinho rời sân và Isaque vào thay thế.

Thẻ vàng cho Nicky Devlin.

Thẻ vàng cho Sivert Heltne Nilsen.
Marko Lazetic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicky Devlin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marko Lazetic.

Thẻ vàng cho Mykola Matviyenko.
Leighton Clarkson rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Sivert Heltne Nilsen.
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Graeme Shinnie.
Marlon Gomes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pedro Henrique đã ghi bàn!
Marlon Gomes đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Shakhtar Donetsk
Aberdeen (3-5-2): Dimitar Mitov (1), Mats Knoester (5), Jack Milne (22), Alfie Dorrington (26), Nicky Devlin (2), Stuart Armstrong (16), Ante Palaversa (18), Leighton Clarkson (10), Topi Keskinen (81), Marco Lazetic (27), Jesper Karlsson (17)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Yehor Nazaryna (29), Lucas Ferreira (37), Oleh Ocheretko (27), Marlon Gomes (6), Pedrinho (10), Kaua Elias (19)


Thay người | |||
64’ | Stuart Armstrong Graeme Shinnie | 75’ | Pedrinho Isaque |
64’ | Ante Palaversa Sivert Heltne Nilsen | 75’ | Kaua Elias Luca Meirelles |
65’ | Leighton Clarkson Dante Polvara | 82’ | Lucas Ferreira Yukhym Konoplia |
85’ | Jesper Karlsson Kusini Yengi | 90’ | Marlon Gomes Alaa Ghram |
86’ | Nicky Devlin Kevin Nisbet |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Suman | Kiril Fesiun | ||
Graeme Shinnie | Marlon | ||
Sivert Heltne Nilsen | Dmytro Kryskiv | ||
Adil Aouchiche | Maryan Shved | ||
Dante Polvara | Isaque | ||
Kusini Yengi | Irakli Azarov | ||
Nicolas Milanovic | Alaa Ghram | ||
Kevin Nisbet | Anton Glushchenko | ||
Gavin Molloy | Artem Bondarenko | ||
Emmanuel Gyamfi | Yukhym Konoplia | ||
Rodrigo Viktors Vitols | Luca Meirelles | ||
Dylan Lobban | Marian Farina |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại