Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ester Sokler
28 - Nicky Devlin (Kiến tạo: Topi Keskinen)
31 - (Pen) Jamie McGrath
39 - Jack MacKenzie
50 - Sivert Heltne Nilsen
51 - Shayden Morris (Thay: Duk)
55 - Dimitar Mitov
61 - Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen)
66 - Vicente Besuijen (Thay: Topi Keskinen)
66 - Peter Ambrose (Thay: Ester Sokler)
66 - Shayden Morris
74 - Leighton Clarkson (Thay: Jamie McGrath)
80 - Gavin Molloy
90+1'
- Ross McCausland
23 - Dujon Sterling (Thay: Ross McCausland)
46 - Nedim Bajrami (Kiến tạo: Tom Lawrence)
63 - Jefte (Thay: Nedim Bajrami)
76 - Ianis Hagi (Thay: Tom Lawrence)
76 - Leon Balogun
78 - Hamza Igamane (Thay: Cyriel Dessers)
83 - Nicolas Raskin
90+2'
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Rangers
Diễn biến Aberdeen vs Rangers
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.
Thẻ vàng cho Gavin Molloy.
Cyriel Dessers rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Thẻ vàng cho Leon Balogun.
Tom Lawrence rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Jefte.
V À A A O O O - Shayden Morris ghi bàn!
Ester Sokler rời sân và được thay thế bởi Peter Ambrose.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Vicente Besuijen.
Sivert Heltne Nilsen rời sân và được thay thế bởi Ante Palaversa.
Tom Lawrence đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nedim Bajrami ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dimitar Mitov.
Duk rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Thẻ vàng cho Sivert Heltne Nilsen.
Thẻ vàng cho Jack MacKenzie.
Ross McCausland rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỎ LỠ - Jamie McGrath thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Topi Keskinen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicky Devlin ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ester Sokler.
Thẻ vàng cho Ross McCausland.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Rangers
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Topi Keskinen (81), Graeme Shinnie (4), Jamie McGrath (7), Sivert Heltne Nilsen (6), Duk (11), Ester Sokler (19)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Leon Balogun (27), Neraysho Kasanwirjo (24), Ross McCausland (45), Connor Barron (8), Tom Lawrence (11), Nicolas Raskin (43), Nedim Bajrami (14), Cyriel Dessers (9)
Thay người | |||
55’ | Duk Shayden Morris | 46’ | Ross McCausland Dujon Sterling |
66’ | Topi Keskinen Vicente Besuijen | 76’ | Nedim Bajrami Jefte |
66’ | Sivert Heltne Nilsen Ante Palaversa | 76’ | Tom Lawrence Ianis Hagi |
66’ | Ester Sokler Peter Ambrose | 83’ | Cyriel Dessers Hamza Igamane |
80’ | Jamie McGrath Leighton Clarkson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Doohan | Liam Kelly | ||
Leighton Clarkson | Robin Pröpper | ||
James McGarry | Mohammed Diomande | ||
Vicente Besuijen | Kieran Dowell | ||
Ante Palaversa | Dujon Sterling | ||
Shayden Morris | Jefte | ||
Jack Milne | Hamza Igamane | ||
Angus MacDonald | Ianis Hagi | ||
Peter Ambrose | Zak Lovelace |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại