Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Graeme Shinnie 45 | |
![]() Ibrahim Said 58 | |
![]() Ante Palaversa (Thay: Graeme Shinnie) 60 | |
![]() Leighton Clarkson (Thay: Stuart Armstrong) 60 | |
![]() Nicky Devlin (Thay: Emmanuel Gyamfi) 60 | |
![]() Kevin Nisbet 62 | |
![]() Regan Charles-Cook (Kiến tạo: Emmanuel Longelo) 63 | |
![]() Lukas Fadinger 72 | |
![]() Emmanuel Longelo 73 | |
![]() Dante Polvara (Thay: Adil Aouchiche) 73 | |
![]() Marko Lazetic (Thay: Topi Keskinen) 73 | |
![]() Oscar Priestman (Thay: Lukas Fadinger) 76 | |
![]() Detlef Osong (Thay: Regan Charles-Cook) 76 | |
![]() Johnny Koutroumbis (Thay: Ibrahim Said) 89 | |
![]() Kofi Balmer (Thay: Stephen Welsh) 89 |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Motherwell


Diễn biến Aberdeen vs Motherwell
Stephen Welsh rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.
Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Johnny Koutroumbis.
Regan Charles-Cook rời sân và được thay thế bởi Detlef Osong.
Lukas Fadinger rời sân và được thay thế bởi Oscar Priestman.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Marko Lazetic.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.

Thẻ vàng cho Emmanuel Longelo.

Thẻ vàng cho Lukas Fadinger.
Emmanuel Longelo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Regan Charles-Cook ghi bàn!
Emmanuel Longelo đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Regan Charles-Cook đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kevin Nisbet.
Emmanuel Gyamfi rời sân và được thay thế bởi Nicky Devlin.
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Graeme Shinnie rời sân và được thay thế bởi Ante Palaversa.

Thẻ vàng cho Ibrahim Said.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Motherwell
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Alexander Jensen (28), Alfie Dorrington (26), Mats Knoester (5), Emmanuel Gyamfi (77), Stuart Armstrong (16), Graeme Shinnie (4), Topi Keskinen (81), Adil Aouchiche (7), Jesper Karlsson (17), Kevin Nisbet (15)
Motherwell (4-4-2): Calum Ward (13), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Stephen Welsh (57), Emmanuel Longelo (45), Tawanda Maswanhise (18), Lukas Fadinger (12), Elliot Watt (20), Regan Charles-Cook (77), Apostolos Stamatelopoulos (9), Ibrahim Said (90)


Thay người | |||
60’ | Emmanuel Gyamfi Nicky Devlin | 76’ | Regan Charles-Cook Detlef Esapa Osong |
60’ | Stuart Armstrong Leighton Clarkson | 76’ | Lukas Fadinger Oscar Priestman |
60’ | Graeme Shinnie Ante Palaversa | 89’ | Stephen Welsh Kofi Balmer |
73’ | Adil Aouchiche Dante Polvara | 89’ | Ibrahim Said Johnny Koutroumbis |
73’ | Topi Keskinen Marco Lazetic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Suman | Aston Oxborough | ||
Nicky Devlin | Kofi Balmer | ||
Sivert Heltne Nilsen | Andy Halliday | ||
Dante Polvara | Detlef Esapa Osong | ||
Leighton Clarkson | Oscar Priestman | ||
Nicolas Milanovic | Johnny Koutroumbis | ||
Ante Palaversa | Luca Ross | ||
Jack Milne | Rocco McColm | ||
Marco Lazetic | Zander McAllister |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại