Thứ Sáu, 23/05/2025
Davor Zdravkovski
23
Stephen O'Donnell
23
Sivert Heltne Nilsen
23
Pape Habib Gueye (Kiến tạo: Jack MacKenzie)
27
Jack Vale (Thay: Paul McGinn)
46
Jack Vale (Thay: Davor Zdravkovski)
46
Zach Robinson
52
Tony Watt (Thay: Zach Robinson)
59
Jair Tavares (Thay: Tawanda Maswanhise)
59
Shayden Morris (Thay: Topi Keskinen)
59
Marvin Kaleta (Thay: Stephen O'Donnell)
59
Slobodan Rubezic
64
Jack Vale
67
Leighton Clarkson
69
Ester Sokler
69
Leighton Clarkson (Thay: Ante Palaversa)
69
Ester Sokler (Thay: Kevin Nisbet)
69
Pape Habib Gueye
71
Moses Ebiye (Thay: Andrew Halliday)
75
Pape Habib Gueye
80
Vicente Besuijen (Thay: Jamie McGrath)
83
Peter Ambrose (Thay: Pape Habib Gueye)
84
Paul McGinn
85
Moses Ebiye
88
Vicente Besuijen
90+3'

Thống kê trận đấu Aberdeen vs Motherwell

số liệu thống kê
Aberdeen
Aberdeen
Motherwell
Motherwell
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aberdeen vs Motherwell

Tất cả (27)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Vicente Besuijen.

Thẻ vàng cho Vicente Besuijen.

88' V À A A O O O - Moses Ebiye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Moses Ebiye đã ghi bàn!

85' Thẻ vàng cho Paul McGinn.

Thẻ vàng cho Paul McGinn.

84'

Pape Habib Gueye rời sân và được thay thế bởi Peter Ambrose.

83'

Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Vicente Besuijen.

80' V À A A O O O - Pape Habib Gueye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pape Habib Gueye đã ghi bàn!

75'

Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.

71' Thẻ vàng cho Pape Habib Gueye.

Thẻ vàng cho Pape Habib Gueye.

69'

Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Ester Sokler.

69'

Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.

67' Thẻ vàng cho Jack Vale.

Thẻ vàng cho Jack Vale.

64' Thẻ vàng cho Slobodan Rubezic.

Thẻ vàng cho Slobodan Rubezic.

59'

Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.

59'

Stephen O'Donnell rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.

59'

Zach Robinson rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.

59'

Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Jair Tavares.

52' Thẻ vàng cho Zach Robinson.

Thẻ vàng cho Zach Robinson.

46'

Davor Zdravkovski rời sân và được thay thế bởi Jack Vale.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Aberdeen vs Motherwell

Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Ante Palaversa (18), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Habib Gueye (14), Jamie McGrath (7), Kevin Nisbet (9)

Motherwell (3-4-2-1): Aston Oxborough (13), Paul McGinn (16), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Ewan Wilson (23), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Tawanda Maswanhise (55), Zach Robinson (9)

Aberdeen
Aberdeen
4-2-3-1
1
Dimitar Mitov
2
Nicky Devlin
33
Slobodan Rubezic
21
Gavin Molloy
3
Jack MacKenzie
18
Ante Palaversa
6
Sivert Heltne Nilsen
81
Topi Keskinen
14
Habib Gueye
7
Jamie McGrath
9
Kevin Nisbet
9
Zach Robinson
55
Tawanda Maswanhise
38
Lennon Miller
11
Andy Halliday
6
Davor Zdravkovski
23
Ewan Wilson
2
Stephen O'Donnell
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
16
Paul McGinn
13
Aston Oxborough
Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
Thay người
59’
Topi Keskinen
Shayden Morris
46’
Davor Zdravkovski
Jack Vale
69’
Ante Palaversa
Leighton Clarkson
59’
Stephen O'Donnell
Marvin Kaleta
69’
Kevin Nisbet
Ester Sokler
59’
Zach Robinson
Tony Watt
83’
Jamie McGrath
Vicente Besuijen
59’
Tawanda Maswanhise
Jair Tavares
84’
Pape Habib Gueye
Peter Ambrose
75’
Andrew Halliday
Moses Ebiye
Cầu thủ dự bị
Ross Doohan
Krisztián Hegyi
Leighton Clarkson
Steve Seddon
James McGarry
Kofi Balmer
Vicente Besuijen
Tom Sparrow
Ester Sokler
Marvin Kaleta
Shayden Morris
Moses Ebiye
Jack Milne
Tony Watt
Angus MacDonald
Jack Vale
Peter Ambrose
Jair Tavares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
26/12 - 2013
25/01 - 2014
25/10 - 2014
04/01 - 2015
14/03 - 2015
15/08 - 2015
24/10 - 2015
11/09 - 2021
06/11 - 2021
Cúp quốc gia Scotland
12/02 - 2022
VĐQG Scotland
19/02 - 2022
13/08 - 2022
22/10 - 2022
04/02 - 2023
02/11 - 2023
15/02 - 2024
16/03 - 2024
14/09 - 2024
05/01 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Aberdeen

Cúp quốc gia Scotland
19/04 - 2025
VĐQG Scotland
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
26/02 - 2025
H1: 3-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow