Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Davor Zdravkovski 23 | |
![]() Stephen O'Donnell 23 | |
![]() Sivert Heltne Nilsen 23 | |
![]() Pape Habib Gueye (Kiến tạo: Jack MacKenzie) 27 | |
![]() Jack Vale (Thay: Paul McGinn) 46 | |
![]() Jack Vale (Thay: Davor Zdravkovski) 46 | |
![]() Zach Robinson 52 | |
![]() Tony Watt (Thay: Zach Robinson) 59 | |
![]() Jair Tavares (Thay: Tawanda Maswanhise) 59 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Topi Keskinen) 59 | |
![]() Marvin Kaleta (Thay: Stephen O'Donnell) 59 | |
![]() Slobodan Rubezic 64 | |
![]() Jack Vale 67 | |
![]() Leighton Clarkson 69 | |
![]() Ester Sokler 69 | |
![]() Leighton Clarkson (Thay: Ante Palaversa) 69 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Kevin Nisbet) 69 | |
![]() Pape Habib Gueye 71 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Andrew Halliday) 75 | |
![]() Pape Habib Gueye 80 | |
![]() Vicente Besuijen (Thay: Jamie McGrath) 83 | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Pape Habib Gueye) 84 | |
![]() Paul McGinn 85 | |
![]() Moses Ebiye 88 | |
![]() Vicente Besuijen 90+3' |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Motherwell


Diễn biến Aberdeen vs Motherwell

Thẻ vàng cho Vicente Besuijen.

V À A A O O O - Moses Ebiye đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Paul McGinn.
Pape Habib Gueye rời sân và được thay thế bởi Peter Ambrose.
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Vicente Besuijen.

V À A A O O O - Pape Habib Gueye đã ghi bàn!
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.

Thẻ vàng cho Pape Habib Gueye.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Ester Sokler.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.

Thẻ vàng cho Jack Vale.

Thẻ vàng cho Slobodan Rubezic.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Stephen O'Donnell rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.
Zach Robinson rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Jair Tavares.

Thẻ vàng cho Zach Robinson.
Davor Zdravkovski rời sân và được thay thế bởi Jack Vale.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Motherwell
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Ante Palaversa (18), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Habib Gueye (14), Jamie McGrath (7), Kevin Nisbet (9)
Motherwell (3-4-2-1): Aston Oxborough (13), Paul McGinn (16), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Ewan Wilson (23), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Tawanda Maswanhise (55), Zach Robinson (9)


Thay người | |||
59’ | Topi Keskinen Shayden Morris | 46’ | Davor Zdravkovski Jack Vale |
69’ | Ante Palaversa Leighton Clarkson | 59’ | Stephen O'Donnell Marvin Kaleta |
69’ | Kevin Nisbet Ester Sokler | 59’ | Zach Robinson Tony Watt |
83’ | Jamie McGrath Vicente Besuijen | 59’ | Tawanda Maswanhise Jair Tavares |
84’ | Pape Habib Gueye Peter Ambrose | 75’ | Andrew Halliday Moses Ebiye |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Doohan | Krisztián Hegyi | ||
Leighton Clarkson | Steve Seddon | ||
James McGarry | Kofi Balmer | ||
Vicente Besuijen | Tom Sparrow | ||
Ester Sokler | Marvin Kaleta | ||
Shayden Morris | Moses Ebiye | ||
Jack Milne | Tony Watt | ||
Angus MacDonald | Jack Vale | ||
Peter Ambrose | Jair Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại