Thứ Bảy, 13/09/2025
Kevin Nisbet
17
Daniel Finlayson
38
Danny Wilson
40
Mohamad Sylla
45
Andy Winter (Thay: Lewis Smith)
46
Stuart Armstrong (Thay: Emmanuel Gyamfi)
63
Stuart Armstrong
66
Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen)
67
Leighton Clarkson (Thay: Adil Aouchiche)
67
Mahamadou Susoho (Thay: Macaulay Tait)
72
Dante Polvara (Thay: Kevin Nisbet)
72
Marko Lazetic (Thay: Jesper Karlsson)
72
Marko Lazetic
73
Stevie May (Thay: Robbie Muirhead)
80
Dimitar Mitov
90
Connor McLennan (Thay: Tete Yengi)
90

Thống kê trận đấu Aberdeen vs Livingston

số liệu thống kê
Aberdeen
Aberdeen
Livingston
Livingston
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aberdeen vs Livingston

Tất cả (18)
90' Thẻ vàng cho Dimitar Mitov.

Thẻ vàng cho Dimitar Mitov.

80'

Robbie Muirhead rời sân và được thay thế bởi Stevie May.

73' Thẻ vàng cho Marko Lazetic.

Thẻ vàng cho Marko Lazetic.

72'

Jesper Karlsson rời sân và được thay thế bởi Marko Lazetic.

72'

Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.

72'

Macaulay Tait rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Susoho.

67'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.

67'

Sivert Heltne Nilsen rời sân và được thay thế bởi Ante Palaversa.

66' Thẻ vàng cho Stuart Armstrong.

Thẻ vàng cho Stuart Armstrong.

63'

Emmanuel Gyamfi rời sân và được thay thế bởi Stuart Armstrong.

46'

Lewis Smith rời sân và được thay thế bởi Andy Winter.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Mohamad Sylla.

Thẻ vàng cho Mohamad Sylla.

40' Thẻ vàng cho Danny Wilson.

Thẻ vàng cho Danny Wilson.

38' Thẻ vàng cho Daniel Finlayson.

Thẻ vàng cho Daniel Finlayson.

17' Thẻ vàng cho Kevin Nisbet.

Thẻ vàng cho Kevin Nisbet.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Aberdeen vs Livingston

Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Alexander Jensen (28), Alfie Dorrington (26), Mats Knoester (5), Emmanuel Gyamfi (77), Sivert Heltne Nilsen (6), Graeme Shinnie (4), Topi Keskinen (81), Adil Aouchiche (7), Jesper Karlsson (17), Kevin Nisbet (15)

Livingston (4-2-3-1): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Adam Montgomery (3), Scott Pittman (8), Mohamad Sylla (24), Lewis Smith (15), Macaulay Tait (25), Tete Yengi (39), Robbie Muirhead (9)

Aberdeen
Aberdeen
4-2-3-1
1
Dimitar Mitov
28
Alexander Jensen
26
Alfie Dorrington
5
Mats Knoester
77
Emmanuel Gyamfi
6
Sivert Heltne Nilsen
4
Graeme Shinnie
81
Topi Keskinen
7
Adil Aouchiche
17
Jesper Karlsson
15
Kevin Nisbet
9
Robbie Muirhead
39
Tete Yengi
25
Macaulay Tait
15
Lewis Smith
24
Mohamad Sylla
8
Scott Pittman
3
Adam Montgomery
27
Danny Wilson
5
Ryan McGowan
19
Danny Finlayson
28
Jerome Prior
Livingston
Livingston
4-2-3-1
Thay người
63’
Emmanuel Gyamfi
Stuart Armstrong
46’
Lewis Smith
Andy Winter
67’
Adil Aouchiche
Leighton Clarkson
72’
Macaulay Tait
Mahamadou Susoho
67’
Sivert Heltne Nilsen
Ante Palaversa
80’
Robbie Muirhead
Stevie May
72’
Kevin Nisbet
Dante Polvara
90’
Tete Yengi
Connor McLennan
72’
Jesper Karlsson
Marco Lazetic
Cầu thủ dự bị
Nick Suman
Jack Hamilton
Dante Polvara
Mahamadou Susoho
Leighton Clarkson
Graham Carey
Kenan Bilalovic
Connor McLennan
Stuart Armstrong
Andy Winter
Ante Palaversa
Stevie May
Gavin Molloy
Junior Robinson
Jack Milne
Andrew Shinnie
Marco Lazetic
Brooklyn Kabongolo
Marco Lazetic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
08/08 - 2021
02/12 - 2021
05/02 - 2022
27/08 - 2022
09/11 - 2022
25/02 - 2023
05/08 - 2023
21/12 - 2023
06/04 - 2024
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
H1: 1-0
22/08 - 2025
H1: 0-1
Scotland League Cup
16/08 - 2025
VĐQG Scotland
10/08 - 2025
H1: 0-1
05/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
26/07 - 2025
12/07 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Livingston

VĐQG Scotland
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
17/08 - 2025
VĐQG Scotland
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Scotland League Cup
19/07 - 2025
17/07 - 2025
12/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts5410613T T H T
2CelticCeltic4310610T T T H
3St. MirrenSt. Mirren513106B H H H T
4HibernianHibernian312015T H H
5MotherwellMotherwell505005H H H H
6LivingstonLivingston5122-25H T B B H
7Dundee UnitedDundee United311114H B T
8KilmarnockKilmarnock404004H H H H
9FalkirkFalkirk4112-24H B T B
10RangersRangers5041-24H H H H
11Dundee FCDundee FC5032-33B H H B
12AberdeenAberdeen4013-51B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow