Thẻ vàng cho Dimitar Mitov.
- Kevin Nisbet
17 - Stuart Armstrong (Thay: Emmanuel Gyamfi)
63 - Stuart Armstrong
66 - Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen)
67 - Leighton Clarkson (Thay: Adil Aouchiche)
67 - Dante Polvara (Thay: Kevin Nisbet)
72 - Marko Lazetic (Thay: Jesper Karlsson)
72 - Marko Lazetic
73 - Dimitar Mitov
90
- Daniel Finlayson
38 - Danny Wilson
40 - Mohamad Sylla
45 - Andy Winter (Thay: Lewis Smith)
46 - Mahamadou Susoho (Thay: Macaulay Tait)
72 - Stevie May (Thay: Robbie Muirhead)
80 - Connor McLennan (Thay: Tete Yengi)
90
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Livingston
Diễn biến Aberdeen vs Livingston
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Robbie Muirhead rời sân và được thay thế bởi Stevie May.
Thẻ vàng cho Marko Lazetic.
Jesper Karlsson rời sân và được thay thế bởi Marko Lazetic.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.
Macaulay Tait rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Susoho.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Sivert Heltne Nilsen rời sân và được thay thế bởi Ante Palaversa.
Thẻ vàng cho Stuart Armstrong.
Emmanuel Gyamfi rời sân và được thay thế bởi Stuart Armstrong.
Lewis Smith rời sân và được thay thế bởi Andy Winter.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mohamad Sylla.
Thẻ vàng cho Danny Wilson.
Thẻ vàng cho Daniel Finlayson.
Thẻ vàng cho Kevin Nisbet.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Livingston
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Alexander Jensen (28), Alfie Dorrington (26), Mats Knoester (5), Emmanuel Gyamfi (77), Sivert Heltne Nilsen (6), Graeme Shinnie (4), Topi Keskinen (81), Adil Aouchiche (7), Jesper Karlsson (17), Kevin Nisbet (15)
Livingston (4-2-3-1): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Adam Montgomery (3), Scott Pittman (8), Mohamad Sylla (24), Lewis Smith (15), Macaulay Tait (25), Tete Yengi (39), Robbie Muirhead (9)
Thay người | |||
63’ | Emmanuel Gyamfi Stuart Armstrong | 46’ | Lewis Smith Andy Winter |
67’ | Adil Aouchiche Leighton Clarkson | 72’ | Macaulay Tait Mahamadou Susoho |
67’ | Sivert Heltne Nilsen Ante Palaversa | 80’ | Robbie Muirhead Stevie May |
72’ | Kevin Nisbet Dante Polvara | 90’ | Tete Yengi Connor McLennan |
72’ | Jesper Karlsson Marco Lazetic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Suman | Jack Hamilton | ||
Dante Polvara | Mahamadou Susoho | ||
Leighton Clarkson | Graham Carey | ||
Kenan Bilalovic | Connor McLennan | ||
Stuart Armstrong | Andy Winter | ||
Ante Palaversa | Stevie May | ||
Gavin Molloy | Junior Robinson | ||
Jack Milne | Andrew Shinnie | ||
Marco Lazetic | Brooklyn Kabongolo | ||
Marco Lazetic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Livingston
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T H T T | |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
3 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | T H H | |
4 | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | B H H H T | |
5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T | |
6 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | H H H H H | |
7 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H T B B H | |
8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H | |
9 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H B T B | |
10 | | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | H H H H B |
11 | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H | |
12 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại