Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bobby Wales 18 | |
![]() Ante Palaversa 34 | |
![]() Sivert Heltne Nilsen 36 | |
![]() Brad Lyons 45 | |
![]() Nicky Devlin (Thay: Jack MacKenzie) 46 | |
![]() Fraser Murray 52 | |
![]() Graeme Shinnie (Thay: Nicky Devlin) 65 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Pape Habib Gueye) 65 | |
![]() Leighton Clarkson (Thay: Ante Palaversa) 65 | |
![]() Bruce Anderson (Thay: Bobby Wales) 70 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Jeppe Okkels) 73 | |
![]() Danny Armstrong (Thay: Liam Donnelly) 82 | |
![]() David Watson (Thay: Brad Lyons) 82 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Marley Watkins) 89 | |
![]() Matthew Kennedy (Thay: Fraser Murray) 89 | |
![]() Oday Dabbagh (Kiến tạo: Kevin Nisbet) 90+1' |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Kilmarnock


Diễn biến Aberdeen vs Kilmarnock
Kevin Nisbet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oday Dabbagh ghi bàn!
Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Matthew Kennedy.
Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi David Watson.
Liam Donnelly rời sân và được thay thế bởi Danny Armstrong.
Jeppe Okkels rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Bobby Wales rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Pape Habib Gueye rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.
Nicky Devlin rời sân và được thay thế bởi Graeme Shinnie.

Thẻ vàng cho Fraser Murray.
Jack MacKenzie rời sân và được thay thế bởi Nicky Devlin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Brad Lyons.

Thẻ vàng cho Sivert Heltne Nilsen.

Thẻ vàng cho Ante Palaversa.

Thẻ vàng cho Bobby Wales.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Kilmarnock
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Alexander Jensen (28), Kristers Tobers (24), Mats Knoester (5), Jack MacKenzie (3), Ante Palaversa (18), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Habib Gueye (14), Jeppe Okkels (16), Kevin Nisbet (9)
Kilmarnock (4-3-3): Kieran O'Hara (1), Brad Lyons (8), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Liam Donnelly (22), Liam Polworth (31), Corrie Ndaba (3), Bobby Wales (24), Marley Watkins (23), Fraser Murray (15)


Thay người | |||
46’ | Graeme Shinnie Nicky Devlin | 70’ | Bobby Wales Bruce Anderson |
65’ | Nicky Devlin Graeme Shinnie | 82’ | Liam Donnelly Daniel Armstrong |
65’ | Ante Palaversa Leighton Clarkson | 82’ | Brad Lyons David Watson |
65’ | Pape Habib Gueye Oday Dabbagh | 89’ | Fraser Murray Matthew Kennedy |
73’ | Jeppe Okkels Shayden Morris | 89’ | Marley Watkins Innes Cameron |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Doohan | Robby McCrorie | ||
Nicky Devlin | Thomas Wilson-Brown | ||
Graeme Shinnie | Rory McKenzie | ||
Leighton Clarkson | Matthew Kennedy | ||
Oday Dabbagh | Daniel Armstrong | ||
Shayden Morris | David Watson | ||
Alfie Dorrington | Innes Cameron | ||
Fletcher Boyd | Bruce Anderson | ||
Peter Ambrose | Calvin Ramsay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại