Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nicolas Milanovic (Thay: Adil Aouchiche)
46 - Leighton Clarkson (Thay: Alexander Jensen)
46 - Alfie Dorrington (Thay: Ante Palaversa)
46 - Marko Lazetic (Thay: Kevin Nisbet)
56 - Topi Keskinen (Thay: Gavin Molloy)
62 - Marko Lazetic
90+4'
- Thibault Klidje (Kiến tạo: Josh Mulligan)
34 - Martin Boyle (Thay: Kieron Bowie)
59 - Miguel Chaiwa (Thay: Chris Cadden)
60 - Josh Campbell (Thay: Jamie McGrath)
69 - Rocky Bushiri (Thay: Warren O'Hora)
70 - Thody Elie Youan (Thay: Thibault Klidje)
81 - Daniel Barlaser
83 - Thody Elie Youan (Kiến tạo: Josh Campbell)
87 - Josh Mulligan
90+1'
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Hibernian
Diễn biến Aberdeen vs Hibernian
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Marko Lazetic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Josh Mulligan.
Josh Campbell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thody Elie Youan ghi bàn!
Thẻ vàng cho Daniel Barlaser.
Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.
Warren O'Hora rời sân và được thay thế bởi Rocky Bushiri.
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Gavin Molloy rời sân và được thay thế bởi Topi Keskinen.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Miguel Chaiwa.
Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Martin Boyle.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Marko Lazetic.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Alfie Dorrington.
Alexander Jensen rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Nicolas Milanovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josh Mulligan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thibault Klidje ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Hibernian
Aberdeen (3-4-3): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Jack Milne (22), Mats Knoester (5), Alexander Jensen (28), Stuart Armstrong (16), Ante Palaversa (18), Gavin Molloy (21), Adil Aouchiche (7), Kevin Nisbet (15), Jesper Karlsson (17)
Hibernian (3-4-1-2): Raphael Sallinger (1), Warren O'Hora (5), Grant Hanley (4), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Josh Mulligan (20), Daniel Barlaser (22), Nicky Cadden (19), Jamie McGrath (17), Thibault Klidje (18), Kieron Bowie (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Alexander Jensen Leighton Clarkson | 59’ | Kieron Bowie Martin Boyle |
| 46’ | Adil Aouchiche Nicolas Milanovic | 60’ | Chris Cadden Miguel Chaiwa |
| 46’ | Ante Palaversa Alfie Dorrington | 69’ | Jamie McGrath Josh Campbell |
| 56’ | Kevin Nisbet Marco Lazetic | 70’ | Warren O'Hora Rocky Bushiri |
| 62’ | Gavin Molloy Topi Keskinen | 81’ | Thibault Klidje Thody Elie Youan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nick Suman | Jordan Smith | ||
Graeme Shinnie | Thody Elie Youan | ||
Dante Polvara | Martin Boyle | ||
Leighton Clarkson | Miguel Chaiwa | ||
Nicolas Milanovic | Jordan Obita | ||
Alfie Dorrington | Junior Hoilett | ||
Marco Lazetic | Kanayochukwu Megwa | ||
Kjartan Mar Kjartansson | Josh Campbell | ||
Topi Keskinen | Rocky Bushiri | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 | T H T H B | |
| 2 | | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | B B T T T |
| 3 | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | B H T T B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T T H T T | |
| 5 | | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | H T T T T |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | T B T H T | |
| 7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H T B H B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | T B T H T | |
| 9 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B H B B | |
| 10 | 13 | 2 | 4 | 7 | -11 | 10 | B B B B B | |
| 11 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại