Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Topi Keskinen (Kiến tạo: Leighton Clarkson)
14 - Dante Polvara (Thay: Leighton Clarkson)
59 - Peter Ambrose (Thay: Ester Sokler)
59 - Shayden Morris (Thay: Nicky Devlin)
77 - Duk (Thay: Sivert Heltne Nilsen)
77 - Ante Palaversa (Thay: Graeme Shinnie)
77 - Topi Keskinen
86 - Jack MacKenzie
90+4'
- Thody Elie Youan (Kiến tạo: Martin Boyle)
18 - Joe Newell
33 - Nicky Cadden (Kiến tạo: Martin Boyle)
35 - Martin Boyle (Kiến tạo: Nectarios Triantis)
49 - Lewis Miller (Thay: Warren O'Hora)
51 - Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Joe Newell)
60 - Jordan Obita (Thay: Chris Cadden)
88 - Martin Boyle
90+4'
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Hibernian
Diễn biến Aberdeen vs Hibernian
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jack MacKenzie.
Thẻ vàng cho Martin Boyle.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.
Thẻ vàng cho Topi Keskinen.
Graeme Shinnie rời sân và được thay thế bởi Ante Palaversa.
Sivert Heltne Nilsen rời sân và được thay thế bởi Duk.
Nicky Devlin rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Joe Newell rời sân và được thay thế bởi Hyeok-Kyu Kwon.
Ester Sokler rời sân và được thay thế bởi Peter Ambrose.
Leighton Clarkson rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.
Warren O'Hora rời sân và được thay thế bởi Lewis Miller.
Nectarios Triantis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Boyle đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Martin Boyle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicky Cadden đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joe Newell.
Martin Boyle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Thody Elie Youan đã ghi bàn!
Leighton Clarkson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Topi Keskinen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Hibernian
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Sivert Heltne Nilsen (6), Graeme Shinnie (4), Topi Keskinen (81), Leighton Clarkson (10), Jamie McGrath (7), Ester Sokler (19)
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Thody Elie Youan (7)
Thay người | |||
59’ | Leighton Clarkson Dante Polvara | 51’ | Warren O'Hora Lewis Miller |
59’ | Ester Sokler Peter Ambrose | 60’ | Joe Newell Kwon Hyeok-kyu |
77’ | Sivert Heltne Nilsen Duk | 88’ | Chris Cadden Jordan Obita |
77’ | Graeme Shinnie Ante Palaversa | ||
77’ | Nicky Devlin Shayden Morris |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Ritchie | Josef Bursik | ||
Dante Polvara | Lewis Miller | ||
Kevin Nisbet | Dylan Levitt | ||
Duk | Luke Amos | ||
James McGarry | Kwon Hyeok-kyu | ||
Ante Palaversa | Jordan Obita | ||
Shayden Morris | Nathan Moriah-Welsh | ||
Angus MacDonald | Junior Hoilett | ||
Peter Ambrose | Dwight Gayle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại