Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Giao hữu
Scotland League Cup
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
6 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
7 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H T B B |
10 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | B H H H |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
12 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại