Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leighton Clarkson 35 | |
![]() Duk (Thay: Kevin Nisbet) 56 | |
![]() James Penrice 65 | |
![]() Elton Kabangu (Thay: Musa Drammeh) 66 | |
![]() Jamie McGrath (Thay: Leighton Clarkson) 66 | |
![]() Dante Polvara (Thay: Kristers Tobers) 66 | |
![]() Duk 74 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Jeppe Okkels) 79 | |
![]() Yan Dhanda (Thay: Blair Spittal) 84 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Beni Baningime) 84 | |
![]() Alan Forrest (Thay: James Wilson) 90 | |
![]() Adam Forrester (Thay: Daniel Oyegoke) 90 | |
![]() (Pen) Jorge Grant 90+3' |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Hearts


Diễn biến Aberdeen vs Hearts

Anh ấy bỏ lỡ - Jorge Grant thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Daniel Oyegoke rời sân và được thay thế bởi Adam Forrester.
James Wilson rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
Jeppe Okkels rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.

Thẻ vàng cho Duk.
Kristers Tobers rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.
Leighton Clarkson rời sân và được thay thế bởi Jamie McGrath.
Musa Drammeh rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.

Thẻ vàng cho James Penrice.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Duk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leighton Clarkson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Hearts
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Nicky Devlin (2), Kristers Tobers (24), Sivert Heltne Nilsen (6), James McGarry (15), Ante Palaversa (18), Graeme Shinnie (4), Jeppe Okkels (16), Leighton Clarkson (10), Topi Keskinen (81), Kevin Nisbet (9)
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Craig Halkett (4), Jamie McCart (30), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Musa Drammeh (37), Jorge Grant (7), Blair Spittal (16), James Wilson (21)


Thay người | |||
56’ | Kevin Nisbet Duk | 66’ | Musa Drammeh Elton Kabangu |
66’ | Leighton Clarkson Jamie McGrath | 84’ | Blair Spittal Yan Dhanda |
66’ | Kristers Tobers Dante Polvara | 84’ | Beni Baningime Kenneth Vargas |
79’ | Jeppe Okkels Shayden Morris | 90’ | James Wilson Alan Forrest |
90’ | Daniel Oyegoke Adam Forrester |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Ritchie | Ryan Fulton | ||
Jamie McGrath | Kye Rowles | ||
Dante Polvara | Alan Forrest | ||
Duk | Malachi Boateng | ||
Shayden Morris | Elton Kabangu | ||
Angus MacDonald | Yan Dhanda | ||
Peter Ambrose | Lewis Neilson | ||
Fletcher Boyd | Adam Forrester | ||
Victor Enem | Kenneth Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại