Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adrian Sut 12 | |
![]() Florin Tanase 12 | |
![]() Nicolas Milanovic 22 | |
![]() Daniel Birligea (Kiến tạo: David Miculescu) 32 | |
![]() Juri Cisotti 39 | |
![]() Valentin Cretu 39 | |
![]() Mats Knoester (Thay: Alfie Dorrington) 46 | |
![]() David Kiki (Thay: Valentin Cretu) 46 | |
![]() Darius Olaru (Thay: Florin Tanase) 46 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Kusini Yengi) 46 | |
![]() Leighton Clarkson (Thay: Sivert Heltne Nilsen) 46 | |
![]() Malcom Edjouma (Thay: Vlad Chiriches) 46 | |
![]() Darius Olaru (Kiến tạo: Daniel Birligea) 47 | |
![]() Dante Polvara (Thay: Nicolas Milanovic) 59 | |
![]() Graeme Shinnie (Thay: Gavin Molloy) 59 | |
![]() Ante Palaversa (Kiến tạo: Topi Keskinen) 61 | |
![]() Mihai Lixandru (Thay: Adrian Sut) 72 | |
![]() Ante Palaversa 75 | |
![]() Ester Sokler 79 | |
![]() Jack Milne 86 | |
![]() Ester Sokler 90 | |
![]() Dennis Politic (Thay: Daniel Birligea) 90 |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs FCSB


Diễn biến Aberdeen vs FCSB
Daniel Birligea rời sân và được thay thế bởi Dennis Politic.

V À A A A O O O - Ester Sokler đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jack Milne.
Thẻ vàng cho Ester Sokler.

Thẻ vàng cho Ante Palaversa.
Adrian Sut rời sân và được thay thế bởi Mihai Lixandru.
Topi Keskinen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ante Palaversa đã ghi bàn!
Gavin Molloy rời sân và được thay thế bởi Graeme Shinnie.
Nicolas Milanovic rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.
Daniel Birligea đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Darius Olaru ghi bàn!
Valentin Cretu rời sân và được thay thế bởi David Kiki.
Vlad Chiriches rời sân và được thay thế bởi Malcom Edjouma.
Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Darius Olaru.
Kusini Yengi rời sân và được thay thế bởi Ester Sokler.
Alfie Dorrington rời sân và được thay thế bởi Mats Knoester.
Sivert Heltne Nilsen rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs FCSB
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Alexander Jensen (28), Alfie Dorrington (26), Jack Milne (22), Gavin Molloy (21), Ante Palaversa (18), Sivert Heltne Nilsen (6), Nicolas Milanovic (11), Adil Aouchiche (7), Topi Keskinen (81), Kusini Yengi (9)
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Daniel Graovac (4), Mihai Popescu (17), Alexandru Pantea (28), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), David Miculescu (11), Florin Tănase (10), Juri Cisotti (31), Daniel Bîrligea (9)


Thay người | |||
46’ | Alfie Dorrington Mats Knoester | 46’ | Valentin Cretu David Kiki |
46’ | Sivert Heltne Nilsen Leighton Clarkson | 46’ | Vlad Chiriches Malcom Edjouma |
46’ | Kusini Yengi Ester Sokler | 46’ | Florin Tanase Darius Olaru |
59’ | Gavin Molloy Graeme Shinnie | 72’ | Adrian Sut Mihai Lixandru |
59’ | Nicolas Milanovic Dante Polvara | 90’ | Daniel Birligea Dennis Politic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Suman | Lukas Zima | ||
Rodrigo Vitols | David Kiki | ||
Nicky Devlin | Mihai Lixandru | ||
Mats Knoester | Malcom Edjouma | ||
Graeme Shinnie | Darius Olaru | ||
Dante Polvara | Dennis Politic | ||
Leighton Clarkson | Octavian Popescu | ||
Kenan Bilalovic | |||
Fletcher Boyd | |||
Dylan Lobban | |||
Ester Sokler |
Nhận định Aberdeen vs FCSB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây FCSB
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại