Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kevin Nisbet (Kiến tạo: Topi Keskinen)
45 - Topi Keskinen
45+4' - Graeme Shinnie (Thay: Dante Polvara)
57 - Marko Lazetic (Thay: Kevin Nisbet)
57 - Stuart Armstrong (Thay: Topi Keskinen)
57 - Graeme Shinnie
59 - Jack Milne
63 - Leighton Clarkson (Thay: Adil Aouchiche)
65 - Nicolas Milanovic (Thay: Dylan Lobban)
70 - Nicolas Milanovic
74
- Nathanael Saintini
46 - Matheus Aias (Thay: Alen Grgic)
46 - Nardin Mulahusejnovic (Kiến tạo: Matheus Aias)
52 - Takuto Oshima (Thay: Gudmundur Thorarinsson)
59 - Hovhannes Hambardzumyan (Thay: Helder)
80 - Marin Jakolis (Thay: Gustavo Sangare)
86
Thống kê trận đấu Aberdeen vs FC Noah
Diễn biến Aberdeen vs FC Noah
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Marin Jakolis.
Helder rời sân và được thay thế bởi Hovhannes Hambardzumyan.
Thẻ vàng cho Nicolas Milanovic.
Dylan Lobban rời sân và được thay thế bởi Nicolas Milanovic.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Thẻ vàng cho Jack Milne.
Gudmundur Thorarinsson rời sân và được thay thế bởi Takuto Oshima.
Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Stuart Armstrong.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Marko Lazetic.
Dante Polvara rời sân và được thay thế bởi Graeme Shinnie.
Matheus Aias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nardin Mulahusejnovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nathanael Saintini.
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Matheus Aias.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Topi Keskinen.
Topi Keskinen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Nisbet đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến sân vận động Pittodrie, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs FC Noah
Aberdeen (3-4-2-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Jack Milne (22), Mats Knoester (5), Dylan Lobban (38), Adil Aouchiche (7), Dante Polvara (8), Alexander Jensen (28), Topi Keskinen (81), Jesper Karlsson (17), Kevin Nisbet (15)
FC Noah (4-2-3-1): Timothy Fayulu (16), Eric Boakye (6), Nathanael Saintini (39), Sergey Muradyan (3), David Sualehe (33), Yan Eteki (88), Gudmundur Thorarinsson (4), Alen Grgic (77), Gustavo Sangare (17), Helder (7), Nardin Mulahusejnovic (32)
| Thay người | |||
| 57’ | Dante Polvara Graeme Shinnie | 46’ | Alen Grgic Matheus Aias |
| 57’ | Topi Keskinen Stuart Armstrong | 59’ | Gudmundur Thorarinsson Takuto Oshima |
| 57’ | Kevin Nisbet Marco Lazetic | 80’ | Helder Hovhannes Hambardzumyan |
| 65’ | Adil Aouchiche Leighton Clarkson | 86’ | Gustavo Sangare Marin Jakolis |
| 70’ | Dylan Lobban Nicolas Milanovic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nick Suman | Ognen Čančarević | ||
Rodrigo Viktors Vitols | Matheus Aias | ||
Graeme Shinnie | Artak Dashyan | ||
Sivert Heltne Nilsen | Takuto Oshima | ||
Kusini Yengi | Artem Avanesyan | ||
Leighton Clarkson | Hovhannes Hambardzumyan | ||
Nicolas Milanovic | Gor Manvelyan | ||
Stuart Armstrong | Goncalo Silva | ||
Ante Palaversa | Marin Jakolis | ||
Gavin Molloy | |||
Alfie Dorrington | |||
Marco Lazetic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây FC Noah
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại