Thẻ vàng cho Connor Allan.
![]() Jack Milne 29 | |
![]() Nicky Devlin 43 | |
![]() Devlin 43 | |
![]() Jimmy Thelin 45 | |
![]() Leon McCann 45+1' | |
![]() Gavin Molloy (Thay: Kusini Yengi) 46 | |
![]() Graeme Shinnie (Thay: Ante Palaversa) 54 | |
![]() Adil Aouchiche (Thay: Nicolas Milanovic) 54 | |
![]() Marko Lazetic (Thay: Dante Polvara) 59 | |
![]() Dylan Tait 60 | |
![]() Calvin Miller 66 | |
![]() Alfie Agyeman (Thay: Calvin Miller) 68 | |
![]() Kyrell Wilson (Thay: Scott Arfield) 68 | |
![]() Henry Cartwright 69 | |
![]() Mats Knoester 72 | |
![]() Nicky Hogarth (Thay: Scott Bain) 74 | |
![]() Kyrell Wilson 75 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Leighton Clarkson) 77 | |
![]() Trey Samuel-Ogunsuyi (Thay: Ross MacIver) 81 | |
![]() Connor Allan (Thay: Henry Cartwright) 81 | |
![]() Topi Keskinen 85 | |
![]() Connor Allan 90+1' |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Falkirk


Diễn biến Aberdeen vs Falkirk


Thẻ vàng cho Topi Keskinen.
Henry Cartwright rời sân và được thay thế bởi Connor Allan.
Ross MacIver rời sân và được thay thế bởi Trey Samuel-Ogunsuyi.
Leighton Clarkson rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.

V À A A O O O - Kyrell Wilson đã ghi bàn!
Scott Bain rời sân và được thay thế bởi Nicky Hogarth.

Mats Knoester nhận thẻ vàng.

Henry Cartwright nhận thẻ vàng.
Scott Arfield rời sân và được thay thế bởi Kyrell Wilson.
Calvin Miller rời sân và được thay thế bởi Alfie Agyeman.

Thẻ vàng cho Calvin Miller.

Thẻ vàng cho Dylan Tait.
Dante Polvara rời sân và được thay thế bởi Marko Lazetic.
Nicolas Milanovic rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Graeme Shinnie.
Kusini Yengi rời sân và được thay thế bởi Gavin Molloy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leon McCann.

Thẻ vàng cho Jimmy Thelin.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Falkirk
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Alexander Jensen (28), Jack Milne (22), Mats Knoester (5), Nicky Devlin (2), Leighton Clarkson (10), Ante Palaversa (18), Nicolas Milanovic (11), Dante Polvara (8), Topi Keskinen (81), Kusini Yengi (9)
Falkirk (4-2-3-1): Scott Bain (19), Keelan Adams (2), Lewis Neilson (15), Liam Henderson (5), Leon Mccann (3), Henry Cartwright (17), Brad Spencer (8), Calvin Miller (29), Dylan Tait (21), Scott Arfield (37), Ross MacIver (9)


Thay người | |||
46’ | Kusini Yengi Gavin Molloy | 68’ | Calvin Miller Alfie Agyeman |
54’ | Nicolas Milanovic Adil Aouchiche | 68’ | Scott Arfield Kyrell Wilson |
54’ | Ante Palaversa Graeme Shinnie | 74’ | Scott Bain Nicky Hogarth |
59’ | Dante Polvara Marco Lazetic | 81’ | Henry Cartwright Connor Allan |
77’ | Leighton Clarkson Kenan Bilalovic | 81’ | Ross MacIver Trey Samuel-Ogunsuyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Suman | Nicky Hogarth | ||
Adil Aouchiche | Gary Oliver | ||
Alfie Dorrington | Brian Graham | ||
Sivert Heltne Nilsen | Alfie Agyeman | ||
Kjartan Mar Kjartansson | Connor Allan | ||
Marco Lazetic | Kyrell Wilson | ||
Gavin Molloy | Sean Mackie | ||
Graeme Shinnie | Trey Samuel-Ogunsuyi | ||
Kenan Bilalovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Falkirk
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại