Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vicko Sevelj (Kiến tạo: Glenn Middleton) 20 | |
![]() Emmanuel Adegboyega (Thay: Declan Gallagher) 26 | |
![]() Alfie Dorrington (Thay: Kristers Tobers) 41 | |
![]() Emmanuel Adegboyega 45 | |
![]() Sam Dalby (Kiến tạo: Kristijan Trapanovski) 45+9' | |
![]() Graeme Shinnie (Thay: Jack MacKenzie) 46 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Jeppe Okkels) 46 | |
![]() Leighton Clarkson (Thay: Ante Palaversa) 55 | |
![]() Kai Fotheringham (Thay: Kristijan Trapanovski) 63 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Pape Habib Gueye) 63 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Craig Sibbald) 68 | |
![]() Ryan Strain 73 | |
![]() Kevin Nisbet (Kiến tạo: Alexander Jensen) 75 | |
![]() Shayden Morris 85 | |
![]() Kevin Nisbet (Kiến tạo: Mats Knoester) 90+1' |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Dundee United


Diễn biến Aberdeen vs Dundee United
Mats Knoester đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Nisbet đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Shayden Morris.
Alexander Jensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Nisbet đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ryan Strain.
Craig Sibbald rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.
Pape Habib Gueye rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Kristijan Trapanovski rời sân và được thay thế bởi Kai Fotheringham.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Jeppe Okkels rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.
Jack MacKenzie rời sân và được thay thế bởi Graeme Shinnie.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kristijan Trapanovski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Dalby đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Emmanuel Adegboyega.
Kristers Tobers rời sân và được thay thế bởi Alfie Dorrington.
Declan Gallagher rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Adegboyega.
Glenn Middleton đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Dundee United
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Alexander Jensen (28), Kristers Tobers (24), Mats Knoester (5), Jack MacKenzie (3), Sivert Heltne Nilsen (6), Ante Palaversa (18), Jeppe Okkels (16), Habib Gueye (14), Topi Keskinen (81), Kevin Nisbet (9)
Dundee United (3-5-2): Jack James Walton (1), Craig Sibbald (14), Declan Gallagher (31), Ross Graham (6), Ryan Strain (2), Luca Stephenson (17), Vicko Sevelj (5), Allan Campbell (22), Kristijan Trapanovski (7), Sam Dalby (19), Glenn Middleton (15)


Thay người | |||
41’ | Kristers Tobers Alfie Dorrington | 26’ | Declan Gallagher Emmanuel Adegboyega |
46’ | Jack MacKenzie Graeme Shinnie | 63’ | Kristijan Trapanovski Kai Fotheringham |
46’ | Jeppe Okkels Oday Dabbagh | 68’ | Craig Sibbald Jort van der Sande |
55’ | Ante Palaversa Leighton Clarkson | ||
63’ | Pape Habib Gueye Shayden Morris |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Doohan | Dave Richards | ||
Graeme Shinnie | Lewis Fiorini | ||
Dante Polvara | David Babunski | ||
Leighton Clarkson | Emmanuel Adegboyega | ||
Oday Dabbagh | Kai Fotheringham | ||
Shayden Morris | Jort van der Sande | ||
Alfie Dorrington | Ruari Paton | ||
Fletcher Boyd | Samuel Harding | ||
Peter Ambrose |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại