Ethan Hamilton rời sân và được thay thế bởi Paul Digby.
![]() (Pen) Jesper Karlsson 22 | |
![]() Adil Aouchiche 30 | |
![]() Emmanuel Gyamfi (Kiến tạo: Stuart Armstrong) 33 | |
![]() Adil Aouchiche 50 | |
![]() Marko Lazetic (Thay: Kevin Nisbet) 59 | |
![]() Ashley Hay (Thay: Joe Westley) 62 | |
![]() Emile Acquah (Thay: Simon Murray) 62 | |
![]() Jesper Karlsson (Kiến tạo: Marko Lazetic) 63 | |
![]() Sivert Heltne Nilsen (Thay: Graeme Shinnie) 68 | |
![]() Nicolas Milanovic (Thay: Stuart Armstrong) 68 | |
![]() Dante Polvara (Thay: Adil Aouchiche) 68 | |
![]() Topi Keskinen (Thay: Jesper Karlsson) 73 | |
![]() Callum Jones (Thay: Clark Robertson) 80 | |
![]() Charlie Reilly (Thay: Yan Dhanda) 81 | |
![]() Paul Digby (Thay: Ethan Hamilton) 89 |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Dundee FC


Diễn biến Aberdeen vs Dundee FC
Yan Dhanda rời sân và được thay thế bởi Charlie Reilly.
Clark Robertson rời sân và được thay thế bởi Callum Jones.
Jesper Karlsson rời sân và được thay thế bởi Topi Keskinen.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nicolas Milanovic.
Graeme Shinnie rời sân và được thay thế bởi Sivert Heltne Nilsen.
Marko Lazetic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesper Karlsson đã ghi bàn!
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Emile Acquah.
Joe Westley rời sân và được thay thế bởi Ashley Hay.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Marko Lazetic.

Thẻ vàng cho Adil Aouchiche.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Stuart Armstrong đã kiến tạo cho bàn thắng.
Kevin Nisbet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emmanuel Gyamfi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adil Aouchiche đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jesper Karlsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jesper Karlsson từ Aberdeen thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Dundee FC
Aberdeen (3-4-2-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Jack Milne (22), Mats Knoester (5), Alexander Jensen (28), Graeme Shinnie (4), Stuart Armstrong (16), Emmanuel Gyamfi (77), Adil Aouchiche (7), Jesper Karlsson (17), Kevin Nisbet (15)
Dundee FC (4-4-2): Jon McCracken (1), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Luke Graham (22), Imari Samuels (12), Cameron Congreve (20), Finlay Robertson (10), Ethan Hamilton (48), Yan Dhanda (21), Joe Westley (19), Simon Murray (15)


Thay người | |||
59’ | Kevin Nisbet Marco Lazetic | 62’ | Simon Murray Emile Acquah |
68’ | Graeme Shinnie Sivert Heltne Nilsen | 62’ | Joe Westley Ashley Hay |
68’ | Adil Aouchiche Dante Polvara | 80’ | Clark Robertson Callum Jones |
68’ | Stuart Armstrong Nicolas Milanovic | 81’ | Yan Dhanda Charlie Reilly |
73’ | Jesper Karlsson Topi Keskinen | 89’ | Ethan Hamilton Paul Digby |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Suman | Kieran O'Hara | ||
Sivert Heltne Nilsen | Aaron Donnelly | ||
Topi Keskinen | Drey Wright | ||
Dante Polvara | Paul Digby | ||
Leighton Clarkson | Emile Acquah | ||
Nicolas Milanovic | Ashley Hay | ||
Ante Palaversa | Tony Yogane | ||
Alfie Dorrington | Charlie Reilly | ||
Marco Lazetic | Callum Jones |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại