Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryan Astley 11 | |
![]() Nicky Devlin 35 | |
![]() Slobodan Rubezic 41 | |
![]() (Pen) Simon Murray 44 | |
![]() Ante Palaversa 53 | |
![]() Topi Keskinen 57 | |
![]() Scott Tiffoney (Thay: Oluwaseun Adewumi) 64 | |
![]() Ethan Ingram (Thay: Jordan McGhee) 64 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Topi Keskinen) 67 | |
![]() Simon Murray (Kiến tạo: Scott Tiffoney) 70 | |
![]() Vicente Besuijen (Thay: Leighton Clarkson) 71 | |
![]() Kevin Nisbet (Thay: Ester Sokler) 71 | |
![]() Vicente Besuijen (Kiến tạo: Kevin Nisbet) 72 | |
![]() Billy Koumetio (Thay: Ziyad Larkeche) 79 | |
![]() Ante Palaversa 83 | |
![]() Jack Milne (Thay: Nicky Devlin) 85 | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Duk) 85 | |
![]() Curtis Main (Thay: Simon Murray) 90 | |
![]() Finlay Robertson (Thay: Josh Mulligan) 90 | |
![]() Kevin Nisbet (Kiến tạo: Shayden Morris) 90+7' |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Dundee FC


Diễn biến Aberdeen vs Dundee FC
Shayden Morris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Nisbet đã ghi bàn!
Josh Mulligan rời sân và được thay thế bởi Finlay Robertson.
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Curtis Main.
Duk rời sân và được thay thế bởi Peter Ambrose.
Nicky Devlin rời sân và được thay thế bởi Jack Milne.

Thẻ vàng cho Ante Palaversa.
Ziyad Larkeche rời sân và được thay thế bởi Billy Koumetio.
Kevin Nisbet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vicente Besuijen ghi bàn!
Ester Sokler rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.
Leighton Clarkson rời sân và được thay thế bởi Vicente Besuijen.
Scott Tiffoney đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Murray ghi bàn!
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Jordan McGhee rời sân và được thay thế bởi Ethan Ingram.
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.

V À A A O O O - Topi Keskinen ghi bàn!

V À A A O O O - Ante Palaversa ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Dundee FC
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Ante Palaversa (18), Graeme Shinnie (4), Topi Keskinen (81), Leighton Clarkson (10), Duk (11), Ester Sokler (19)
Dundee FC (4-3-3): Jon McCracken (1), Jordan McGhee (6), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Ziyad Larkeche (21), Mohamad Sylla (28), Josh Mulligan (8), Lyall Cameron (10), Seb Palmer-Houlden (23), Simon Murray (15), Oluwaseun Adewumi (11)


Thay người | |||
67’ | Topi Keskinen Shayden Morris | 64’ | Jordan McGhee Ethan Ingram |
71’ | Ester Sokler Kevin Nisbet | 64’ | Oluwaseun Adewumi Scott Tiffoney |
71’ | Leighton Clarkson Vicente Besuijen | 79’ | Ziyad Larkeche Billy Koumetio |
85’ | Nicky Devlin Jack Milne | 90’ | Simon Murray Curtis Main |
85’ | Duk Peter Ambrose | 90’ | Josh Mulligan Finlay Robertson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Doohan | Harrison Sharp | ||
Kevin Nisbet | Ethan Ingram | ||
James McGarry | Scott Tiffoney | ||
Vicente Besuijen | Curtis Main | ||
Shayden Morris | Finlay Robertson | ||
Jack Milne | Billy Koumetio | ||
Angus MacDonald | Sammy Braybrooke | ||
Peter Ambrose | Antonio Portales | ||
Alfie Stewart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại