Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kevin Nisbet 24 | |
![]() Alex Valle 34 | |
![]() Graeme Shinnie 41 | |
![]() Sivert Heltne Nilsen 45 | |
![]() Sivert Heltne Nilsen 45+4' | |
![]() Greg Taylor (Thay: Alex Valle) 46 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Kevin Nisbet) 59 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Duk) 59 | |
![]() Luke McCowan (Thay: Paulo Bernardo) 66 | |
![]() Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi) 66 | |
![]() Vicente Besuijen (Thay: Topi Keskinen) 72 | |
![]() Leighton Clarkson (Thay: Jamie McGrath) 72 | |
![]() James Forrest (Thay: Daizen Maeda) 76 | |
![]() Reo Hatate (Kiến tạo: Greg Taylor) 78 | |
![]() Dante Polvara (Thay: James McGarry) 83 | |
![]() Arne Engels (Thay: Reo Hatate) 88 |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Celtic


Diễn biến Aberdeen vs Celtic
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
James McGarry rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.
Greg Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Reo Hatate ghi bàn!
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi James Forrest.
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Vicente Besuijen.
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Paulo Bernardo rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Duk rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Ester Sokler.
Alex Valle rời sân và được thay thế bởi Greg Taylor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sivert Heltne Nilsen.

Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.

Thẻ vàng cho Alex Valle.

Thẻ vàng cho Kevin Nisbet.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Celtic
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), James McGarry (15), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Jamie McGrath (7), Duk (11), Kevin Nisbet (9)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Alex Valle (11), Reo Hatate (41), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)


Thay người | |||
59’ | Kevin Nisbet Ester Sokler | 46’ | Alex Valle Greg Taylor |
59’ | Duk Shayden Morris | 66’ | Kyogo Furuhashi Adam Idah |
72’ | Jamie McGrath Leighton Clarkson | 66’ | Paulo Bernardo Luke McCowan |
72’ | Topi Keskinen Vicente Besuijen | 76’ | Daizen Maeda James Forrest |
83’ | James McGarry Dante Polvara | 88’ | Reo Hatate Arne Engels |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Ritchie | Viljami Sinisalo | ||
Dante Polvara | Greg Taylor | ||
Leighton Clarkson | Liam Scales | ||
Vicente Besuijen | Adam Idah | ||
Ante Palaversa | Yang Hyun-jun | ||
Ester Sokler | Luke McCowan | ||
Shayden Morris | Arne Engels | ||
Jack Milne | James Forrest | ||
Angus MacDonald | Tony Ralston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại