Trực tiếp kết quả Abdish-Ata vs Taichung Futuro hôm nay 06-03-2024
Bán kết liên khu vực Giải AFC Cup - Th 4, 06/3 Kết thúc
Abdish-Ata
5 : 0
Taichung Futuro
Hiệp một: 2-0
Thay người | |||
81’ | Ernist Batyrkanov Suleyman Muhadov | 58’ | Che-Yu Lin Hao Cheng |
82’ | Atai Dzhumashev Mirbek Akhmataliev | 76’ | Meng Hsin Liang Chieh-Hsun Tsai |
90’ | Arlen Sharshenbekov Sarykbaev Nurlanbek | 84’ | Yoshitaka Komori Chun-Fu Chen |
90’ | Kayrat Zhyrgalbek Uulu Erbol Abduzhaparov |
Cầu thủ dự bị | |||
Argen Zhumatayev | Ming-Wei Lee | ||
Kutman Kadyrbekov | Ting-Yang Chen | ||
Sarykbaev Nurlanbek | Te-Lung Tseng | ||
Sukhrobbek Berdiev | Hao Cheng | ||
Islam Mezhitov | Chieh-Hsun Tsai | ||
Mirbek Akhmataliev | Hung-Wei Chen | ||
Biimyerza Zhenishbekov | Chun-Fu Chen | ||
Erbol Abduzhaparov | Yu Tuan | ||
Suleyman Muhadov | |||
Khasan Mukbilov | |||
Bekzhan Sagynbaev |
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B | |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B | |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B | |
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B | |
3 | | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T | |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T | |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
Ngày - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |