![]() Kayrat Zhyrgalbek Uulu (Kiến tạo: Farkhat Musabekov) 48 | |
![]() Magamed Uzdenov (Kiến tạo: Kayrat Zhyrgalbek Uulu) 53 | |
![]() Ernist Batyrkanov (Kiến tạo: Khristian Brauzman) 56 | |
![]() Arslan Saparov (Thay: Didar Didarov) 57 | |
![]() Azat Annayev (Thay: Vakhyt Orazsakhedov) 57 | |
![]() Aizar Akmatov 72 | |
![]() Mahmydov Resul (Thay: Rovshengeldi Halmammedov) 77 | |
![]() Arslan Saparov 78 | |
![]() Atai Dzhumashev (Thay: Arlen Sharshenbekov) 86 | |
![]() Emmanuel Yaghr (Thay: Ernist Batyrkanov) 86 | |
![]() Rovshenmyradov Resul (Thay: Serdar Annaorazov) 87 |
Thống kê trận đấu Abdish-Ata vs Altyn Asyr
số liệu thống kê

Abdish-Ata

Altyn Asyr
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 31
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Abdish-Ata vs Altyn Asyr
Thay người | |||
86’ | Ernist Batyrkanov Emmanuel Yaghr | 57’ | Vakhyt Orazsakhedov Azat Annayev |
86’ | Arlen Sharshenbekov Atai Dzhumashev | 57’ | Didar Didarov Arslan Saparov |
77’ | Rovshengeldi Halmammedov Mahmydov Resul | ||
87’ | Serdar Annaorazov Rovshenmyradov Resul |
Cầu thủ dự bị | |||
Asylbek Iskakov | Mahmydov Resul | ||
Azamat Tashbaltaev | Azat Annayev | ||
Argen Zhumatayev | Arslan Saparov | ||
Azim Azarov | Jallatov Dovletmuhammet | ||
Emmanuel Yaghr | Nurmurad Roziev | ||
Kutman Kadyrbekov | Durdyyev Sohbet | ||
Sukhrobbek Berdiev | Annamyradov Abdyrahman | ||
Ilya Dmitrievich Kozhukhar | Batyr Gaylyev | ||
Ulukman Baktybekov | Rovshenmyradov Resul | ||
Temirlan Dzhakypov | Kambarov Ismail | ||
Temur Mustafin | Kishikov Muhammetali | ||
Atai Dzhumashev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Abdish-Ata
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại