![]() Teitur Olsen 39 | |
![]() Steinbjoern Olsen (Thay: Karl Martin Johansen) 60 | |
![]() Thomas Junge 63 | |
![]() David Johansen (Thay: Ari Ellingsgaard) 66 | |
![]() Bjarni Skala (Thay: Danis Zvirkic) 68 | |
![]() Marius Kryger Lindh (Thay: Teitur Olsen) 68 | |
![]() Danial Danielsen (Thay: Thomas Junge) 89 | |
![]() Emil Seedorff (Thay: Matthias Praest) 89 |
Thống kê trận đấu AB Argir vs Skala
số liệu thống kê

AB Argir

Skala
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AB Argir vs Skala
Thay người | |||
68’ | Teitur Olsen Marius Kryger Lindh | 60’ | Karl Martin Johansen Steinbjoern Olsen |
68’ | Danis Zvirkic Bjarni Skala | 66’ | Ari Ellingsgaard David Johansen |
89’ | Matthias Praest Emil Seedorff | ||
89’ | Thomas Junge Danial Danielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Roi Zachariasen | David Johansen | ||
Yevhenii Kholmetskyi | Bjarti Thorleifsson | ||
Marius Kryger Lindh | Jakup Joensen | ||
Emil Seedorff | Julian Mikkelsen | ||
Danis Zvirkic | Steinbjoern Olsen | ||
Rogvi Skala | Kristian Martin Jacobsen | ||
Bjarni Skala | Mikal a Reynatroed | ||
Danial Danielsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Faroe Islands
VĐQG Faroe Islands
Hạng 2 Faroe Islands
Thành tích gần đây AB Argir
Hạng 2 Faroe Islands
Thành tích gần đây Skala
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 28 | 28 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 39 | 27 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 0 | 19 | B T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | H T B T B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -8 | 13 | B B T T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -12 | 11 | H B T H T |
8 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -20 | 6 | B B B B B |
9 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -21 | 6 | T B B H B |
10 | ![]() | 10 | 1 | 1 | 8 | -7 | 4 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại