![]() Hedin Hansen 13 | |
![]() (Pen) Stefan Radosavlevic 20 | |
![]() (Pen) Marius Kryger Lindh 24 | |
![]() Mikkjal Hentze 44 | |
![]() Roi Zachariasen 50 | |
![]() Hilmar Leon Jacobsen (Thay: Aki Samuelsen) 61 | |
![]() Agustin Marsico (Thay: Teitur Olsen) 61 | |
![]() Coby Atkinson (Thay: Mikkjal Hentze) 68 | |
![]() Adrian Justinussen 74 | |
![]() Rogvi Skala (Thay: Fahad Mohamed) 76 | |
![]() Dan Berg i Soylu (Thay: Stefan Radosavlevic) 77 | |
![]() Paetur Petersen (Thay: Trondur Jensen) 83 | |
![]() Hedin Hansen 87 | |
![]() Teitur Gestsson 88 | |
![]() Jake Gross 90+4' | |
![]() Paetur Petersen 90+6' |
Thống kê trận đấu AB Argir vs HB Torshavn
số liệu thống kê

AB Argir

HB Torshavn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AB Argir vs HB Torshavn
Thay người | |||
61’ | Teitur Olsen Agustin Marsico | 61’ | Aki Samuelsen Hilmar Leon Jacobsen |
68’ | Mikkjal Hentze Coby Atkinson | 77’ | Stefan Radosavlevic Dan Berg i Soylu |
76’ | Fahad Mohamed Rogvi Skala | 83’ | Trondur Jensen Paetur Petersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Rogvi Skala | Hilmar Leon Jacobsen | ||
Agustin Marsico | Asi Dam | ||
Trondur a Hoevdanum | Oessur M. Dalbud | ||
Brandur Jakupsson | Paetur Petersen | ||
Bartal Petersen | Dan Berg i Soylu | ||
Coby Atkinson | Bjarti Vitalis Moerk | ||
Rasmus Jepsen-Jacob | Ejvind Mouritsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây AB Argir
Hạng 2 Faroe Islands
Thành tích gần đây HB Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 33 | 31 | T T T H T |
2 | ![]() | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 27 | T T B T B |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 3 | 22 | T B T H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | T B T B H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -8 | 14 | B T T B H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -14 | 11 | B T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -5 | 7 | B B B T T |
9 | ![]() | 11 | 2 | 0 | 9 | -22 | 6 | B B B B B |
10 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -26 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại