Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả AB Argir vs Fuglafjoerdur hôm nay 11-06-2023

Giải VĐQG Faroe Islands - CN, 11/6

Kết thúc

AB Argir

AB Argir

2 : 0

Fuglafjoerdur

Fuglafjoerdur

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 11/06/2023
Vòng 13 - VĐQG Faroe Islands
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Brian Jakobsen (Kiến tạo: Sam Pollard)
17
Roi Nielsen
43
Bartal Petersen (Thay: Teitur Olsen)
46
Jakob Gottberg (Thay: Roi Nielsen)
46
Jakob Gottberg (Thay: Bjarni Skala)
46
Ragnar Skala
74
Danjal Danielsen (Thay: Viktor Helgi Benediktsson)
74
Danjal Danielsen (Thay: Roi Nielsen)
74
Samal Joensen (Thay: Danjal a Lakjuni)
82
Marius Kryger Lindh (Thay: Brian Jakobsen)
84
Danjal Danielsen
85
Elias Lervig
90+2'
Santiago Lebus
90+3'
Sam Pollard
90+3'

Thống kê trận đấu AB Argir vs Fuglafjoerdur

số liệu thống kê
AB Argir
AB Argir
Fuglafjoerdur
Fuglafjoerdur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AB Argir vs Fuglafjoerdur

Thay người
46’
Bjarni Skala
Jakob Gottberg
82’
Danjal a Lakjuni
Samal Joensen
46’
Teitur Olsen
Bartal Petersen
74’
Roi Nielsen
Danjal Danielsen
84’
Brian Jakobsen
Marius Kryger Lindh
Cầu thủ dự bị
Jens Olsen
Bergur Jacobsen
Jakob Gottberg
Petur Lundsbjerg
Marius Kryger Lindh
Markus a Lakjuni
Bartal Petersen
Tori Tradara
Gunnar Reynslag
Gonzalo Zarate
Danjal Danielsen
Samal Joensen
William Toenning
Johann Hoejbro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
02/04 - 2023
11/06 - 2023
24/09 - 2023
Hạng 2 Faroe Islands
29/03 - 2025
05/07 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây AB Argir

Hạng 2 Faroe Islands
25/10 - 2025
18/10 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Fuglafjoerdur

Hạng 2 Faroe Islands
18/10 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik2723407473T H T T T
2HB TorshavnHB Torshavn2720433564T T T T T
3NSI RunavikNSI Runavik2719355560T T T B B
4VikingurVikingur2712871344T H T T B
5B36 TorshavnB36 Torshavn271269642T H B T T
6B68 ToftirB68 Toftir276813-2626B H B H H
7EB/StreymurEB/Streymur276813-2826B B H B H
807 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur274320-2015B B B H H
9FC SuduroyFC Suduroy274320-4615B H H B B
10TB TvoeroyriTB Tvoeroyri272718-6313B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow