Brian Jakobsen (Kiến tạo: Sam Pollard) 17 | |
Roi Nielsen 43 | |
Bartal Petersen (Thay: Teitur Olsen) 46 | |
Jakob Gottberg (Thay: Roi Nielsen) 46 | |
Jakob Gottberg (Thay: Bjarni Skala) 46 | |
Ragnar Skala 74 | |
Danjal Danielsen (Thay: Viktor Helgi Benediktsson) 74 | |
Danjal Danielsen (Thay: Roi Nielsen) 74 | |
Samal Joensen (Thay: Danjal a Lakjuni) 82 | |
Marius Kryger Lindh (Thay: Brian Jakobsen) 84 | |
Danjal Danielsen 85 | |
Elias Lervig 90+2' | |
Santiago Lebus 90+3' | |
Sam Pollard 90+3' |
Thống kê trận đấu AB Argir vs Fuglafjoerdur
số liệu thống kê

AB Argir

Fuglafjoerdur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AB Argir vs Fuglafjoerdur
| Thay người | |||
| 46’ | Bjarni Skala Jakob Gottberg | 82’ | Danjal a Lakjuni Samal Joensen |
| 46’ | Teitur Olsen Bartal Petersen | ||
| 74’ | Roi Nielsen Danjal Danielsen | ||
| 84’ | Brian Jakobsen Marius Kryger Lindh | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jens Olsen | Bergur Jacobsen | ||
Jakob Gottberg | Petur Lundsbjerg | ||
Marius Kryger Lindh | Markus a Lakjuni | ||
Bartal Petersen | Tori Tradara | ||
Gunnar Reynslag | Gonzalo Zarate | ||
Danjal Danielsen | Samal Joensen | ||
William Toenning | Johann Hoejbro | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Hạng 2 Faroe Islands
Thành tích gần đây AB Argir
Hạng 2 Faroe Islands
Thành tích gần đây Fuglafjoerdur
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 23 | 4 | 0 | 74 | 73 | T H T T T | |
| 2 | 27 | 20 | 4 | 3 | 35 | 64 | T T T T T | |
| 3 | 27 | 19 | 3 | 5 | 55 | 60 | T T T B B | |
| 4 | 27 | 12 | 8 | 7 | 13 | 44 | T H T T B | |
| 5 | 27 | 12 | 6 | 9 | 6 | 42 | T H B T T | |
| 6 | 27 | 6 | 8 | 13 | -26 | 26 | B H B H H | |
| 7 | 27 | 6 | 8 | 13 | -28 | 26 | B B H B H | |
| 8 | 27 | 4 | 3 | 20 | -20 | 15 | B B B H H | |
| 9 | 27 | 4 | 3 | 20 | -46 | 15 | B H H B B | |
| 10 | 27 | 2 | 7 | 18 | -63 | 13 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch