Rasmus Holten rời sân và được thay thế bởi Vegard Haugerud Hagen.
- Sebastian Selin (Thay: Magnus Rugland Ree)
22 - Steffen Lie Skaalevik (Kiến tạo: Filip Oprea)
62 - Erling Myklebust (Thay: Stian Bogetveit Nygard)
72 - Nobel Gebrezgi (Thay: Emanuel Groenner)
72
- Jacob Blixt Flaten
32 - (Pen) Oliver Hintsa
45+4' - Tuomas Pippola (Thay: Jacob Blixt Flaten)
64 - Rasmus Holten
71 - Vegard Haugerud Hagen (Thay: Rasmus Holten)
74
Thống kê trận đấu Aasane vs Sogndal
Diễn biến Aasane vs Sogndal
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Emanuel Groenner rời sân và được thay thế bởi Nobel Gebrezgi.
Stian Bogetveit Nygard rời sân và được thay thế bởi Erling Myklebust.
Thẻ vàng cho Rasmus Holten.
Jacob Blixt Flaten rời sân và được thay thế bởi Tuomas Pippola.
V À A A A O O O Aasane ghi bàn.
Filip Oprea đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Steffen Lie Skaalevik đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Eirik Bakke.
V À A A O O O - Oliver Hintsa từ Sogndal thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Jacob Blixt Flaten.
Magnus Rugland Ree rời sân và được thay thế bởi Sebastian Selin.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aasane vs Sogndal
Aasane (4-4-2): Magnus Rugland Ree (99), Dennis Moller Wolfe (22), Ola Heltne Nilsen (6), Eirik Lereng (4), Knut Spangelo Haga (14), Stian Nygard (20), Emil Sildnes (8), Ole Kallevag (18), Filip Andrei Oprea (15), Steffen Lie Skalevik (11), Erik Emanuel Longe Gronner (29)
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Rasmus Holten (4), Per Egil Flo (13), Martin Andre Sjolstad (17), Sander Aske Granheim (33), Lukass Vapne (16), Kasper Skaanes (10), Jacob Blixt Flaten (8), Oliver Hintsa (9), Sebastian Pedersen (7)
Thay người | |||
22’ | Magnus Rugland Ree Sebastian Selin | 64’ | Jacob Blixt Flaten Tuomas Pippola |
72’ | Stian Bogetveit Nygard Erling Flotve Myklebust | 74’ | Rasmus Holten Vegard Haugerud Hagen |
72’ | Emanuel Groenner Nobel Tezfazgyi Gebrezgi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Selin | Daniel Gjerde Saetren | ||
Erling Flotve Myklebust | Vegard Haugerud Hagen | ||
Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | Tuomas Pippola | ||
Efe Lucky | Preben Asp | ||
Malte Fismen | Andreas Kalstad | ||
Lucas Kolstad | Mathias Oren | ||
Snorre Stavseth Furnes | Kristian Kongelf | ||
Joakim Aasen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aasane
Thành tích gần đây Sogndal
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T | |
2 | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H | |
3 | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H | |
4 | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H | |
5 | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H | |
6 | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B | |
7 | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T | |
8 | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H | |
9 | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T | |
10 | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H | |
11 | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T | |
12 | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H | |
13 | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B | |
14 | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H | |
15 | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B | |
16 | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại