Eirik Wollen Steen rời sân và được thay thế bởi Knut Haga.
![]() Einar Iversen 41 | |
![]() Kristoffer Barmen 53 | |
![]() Oliver Hagen 60 | |
![]() Nobel Gebrezgi (Thay: Erling Myklebust) 61 | |
![]() Stian Bogetveit Nygard (Thay: Lucas Kolstad) 61 | |
![]() Knut Haga (Thay: Eirik Wollen Steen) 61 | |
![]() Mukhtar Adamu 69 |

Diễn biến Aasane vs Odds Ballklubb
Lucas Kolstad rời sân và được thay thế bởi Stian Bogetveit Nygard.
Erling Myklebust rời sân và được thay thế bởi Nobel Gebrezgi.

V À A A O O O - Oliver Hagen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kristoffer Barmen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Einar Iversen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Aasane vs Odds Ballklubb


Đội hình xuất phát Aasane vs Odds Ballklubb
Aasane (3-5-2): Sebastian Selin (24), Einar Iversen (5), Eirik Wollen Steen (3), Mathias Oren (23), Eirik Lereng (4), Lucas Kolstad (16), Ole Kallevag (18), Kristoffer Barmen (10), Filip Andrei Oprea (15), Erling Flotve Myklebust (9), Steffen Lie Skalevik (11)
Odds Ballklubb (4-3-3): Sebastian Hansen (12), Samuel Skree Skjeldal (13), Nikolas Walstad (4), Hans Christian Bonnesen (5), Steffen Hagen (21), Filip Jørgensen (7), Justin Salmon (36), Mukhtar Mustapha Adamu (27), Oliver Hagen (11), Ivan Djantou (9), Rafik Zekhnini (29)


Cầu thủ dự bị | |||
Magnus Rugland Ree | Josef Baccay | ||
Ola Heltne Nilsen | Tobias Svendsen | ||
Knut Spangelo Haga | Julian Lerato Gunnerod | ||
Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | Syver Aas | ||
Stian Nygard | Abduljeleel Abdulateef | ||
Erik Emanuel Longe Gronner | Hinrik Hardarson | ||
Andreas Vindheim | Noah Kojo | ||
Joakim Aasen | Godwill Fabio Ambrose | ||
Storm Leander Oeines |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aasane
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 18 | 5 | 0 | 44 | 59 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 17 | 41 | T B T H B |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | B T B B T |
4 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | T T T H T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H T H T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | T H H T H |
8 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -5 | 32 | B B H H T |
9 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -9 | 28 | B H H B T |
10 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -3 | 27 | B H B H B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -10 | 27 | B H B T H |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -1 | 25 | T B B T B |
13 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -9 | 25 | T T H H B |
14 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -12 | 18 | B B H H H |
15 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -27 | 15 | B B H B B |
16 | ![]() | 23 | 1 | 9 | 13 | -17 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại