Mukhtar Adamu rời sân và được thay thế bởi Noah Kojo.
- Einar Iversen
41 - Kristoffer Barmen
53 - Nobel Gebrezgi (Thay: Erling Myklebust)
61 - Stian Bogetveit Nygard (Thay: Lucas Kolstad)
61 - Knut Haga (Thay: Eirik Wollen Steen)
61 - Emanuel Groenner (Thay: Eirik Lereng)
74 - Joakim Aasen (Thay: Steffen Lie Skaalevik)
87
- Oliver Hagen
60 - Mukhtar Adamu
69 - Tobias Hammer Svendsen (Thay: Justin Salmon)
74 - Josef Brian Baccay (Thay: Nikolas Walstad)
74 - Syver Aas (Thay: Rafik Zekhnini)
74 - Samuel Skree Skjeldal
86 - Noah Kojo (Thay: Mukhtar Adamu)
89
Thống kê trận đấu Aasane vs Odds Ballklubb
Diễn biến Aasane vs Odds Ballklubb
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Steffen Lie Skaalevik rời sân và được thay thế bởi Joakim Aasen.
V À A A O O O - Samuel Skree Skjeldal đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Rafik Zekhnini rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.
Nikolas Walstad rời sân và được thay thế bởi Josef Brian Baccay.
Justin Salmon rời sân và được thay thế bởi Tobias Hammer Svendsen.
Eirik Lereng rời sân và được thay thế bởi Emanuel Groenner.
Thẻ vàng cho Mukhtar Adamu.
Eirik Wollen Steen rời sân và được thay thế bởi Knut Haga.
Lucas Kolstad rời sân và được thay thế bởi Stian Bogetveit Nygard.
Erling Myklebust rời sân và được thay thế bởi Nobel Gebrezgi.
V À A A O O O - Oliver Hagen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kristoffer Barmen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Einar Iversen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aasane vs Odds Ballklubb
Aasane (3-5-2): Sebastian Selin (24), Einar Iversen (5), Eirik Wollen Steen (3), Mathias Oren (23), Eirik Lereng (4), Lucas Kolstad (16), Ole Kallevag (18), Kristoffer Barmen (10), Filip Andrei Oprea (15), Erling Flotve Myklebust (9), Steffen Lie Skalevik (11)
Odds Ballklubb (4-3-3): Sebastian Hansen (12), Samuel Skree Skjeldal (13), Nikolas Walstad (4), Hans Christian Bonnesen (5), Steffen Hagen (21), Filip Jørgensen (7), Justin Salmon (36), Mukhtar Mustapha Adamu (27), Oliver Hagen (11), Ivan Djantou (9), Rafik Zekhnini (29)
Thay người | |||
61’ | Eirik Wollen Steen Knut Spangelo Haga | 74’ | Nikolas Walstad Josef Baccay |
61’ | Erling Myklebust Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | 74’ | Justin Salmon Tobias Svendsen |
61’ | Lucas Kolstad Stian Nygard | 74’ | Rafik Zekhnini Syver Aas |
74’ | Eirik Lereng Erik Emanuel Longe Gronner | 89’ | Mukhtar Adamu Noah Kojo |
87’ | Steffen Lie Skaalevik Joakim Aasen |
Cầu thủ dự bị | |||
Magnus Rugland Ree | Josef Baccay | ||
Ola Heltne Nilsen | Tobias Svendsen | ||
Knut Spangelo Haga | Julian Lerato Gunnerod | ||
Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | Syver Aas | ||
Stian Nygard | Abduljeleel Abdulateef | ||
Erik Emanuel Longe Gronner | Hinrik Hardarson | ||
Andreas Vindheim | Noah Kojo | ||
Joakim Aasen | Godwill Fabio Ambrose | ||
Storm Leander Oeines |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aasane
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 18 | 5 | 0 | 45 | 59 | T T T T T | |
2 | 23 | 12 | 6 | 5 | 17 | 42 | T B T H B | |
3 | 23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 | T B B T T | |
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | T T T H T | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H T H T | |
6 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T T H B | |
7 | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | T H H T H | |
8 | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | B B H H T | |
9 | 23 | 8 | 6 | 9 | -8 | 30 | H H B T T | |
10 | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | H B H B T | |
11 | 23 | 7 | 5 | 11 | -11 | 26 | H B T H B | |
12 | 22 | 6 | 8 | 8 | -1 | 25 | T B B T B | |
13 | 23 | 6 | 7 | 10 | -10 | 25 | T H H B B | |
14 | 22 | 3 | 9 | 10 | -12 | 18 | B B H H H | |
15 | 23 | 3 | 6 | 14 | -28 | 15 | B H B B B | |
16 | 23 | 1 | 9 | 13 | -19 | 12 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại