Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Eirik Bakke 19 | |
Ole Kallevaag 20 | |
Filip Oprea 24 | |
Stian Nygard (Thay: Dennis Moller Wolfe) 35 | |
Stian Bogetveit Nygard (Thay: Dennis Moeller Wolfe) 35 | |
Fredrik Holme 43 | |
Mathias Berg Gjerstroem (Thay: Joel Nilsson) 46 | |
Mathias Oeren 59 | |
Eirik Lereng 66 | |
Ludvig Langrekken (Thay: Martin Tangen Vinjor) 66 | |
Sondre Norheim 70 | |
Daniel Lysgaard (Thay: Andreas Dybevik) 72 | |
Mathias Oeren 79 | |
Mathias Oeren 79 | |
Joacim Holtan (Thay: Emil Adrendrup Nielsen) 85 | |
Ola Heltne Nilsen (Thay: Erling Myklebust) 85 | |
Nobel Gebrezgi (Thay: Herman Geelmuyden) 90 |
Thống kê trận đấu Aasane vs Kongsvinger


Diễn biến Aasane vs Kongsvinger
Herman Geelmuyden rời sân và được thay thế bởi Nobel Gebrezgi.
Erling Myklebust rời sân và được thay thế bởi Ola Heltne Nilsen.
Emil Adrendrup Nielsen rời sân và được thay thế bởi Joacim Holtan.
THẺ ĐỎ! - Mathias Oeren nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Eirik Bakke nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
THẺ ĐỎ! - Mathias Oeren nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Andreas Dybevik rời sân và được thay thế bởi Daniel Lysgaard.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sondre Norheim nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
ANH ẤY RA SÂN! - Sondre Norheim nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Martin Tangen Vinjor rời sân và được thay thế bởi Ludvig Langrekken.
Thẻ vàng cho Eirik Lereng.
Thẻ vàng cho Mathias Oeren.
Joel Nilsson rời sân và được thay thế bởi Mathias Berg Gjerstroem.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Fredrik Holme.
Dennis Moeller Wolfe rời sân và được thay thế bởi Stian Bogetveit Nygard.
Thẻ vàng cho Filip Oprea.
Thẻ vàng cho Ole Kallevaag.
Thẻ vàng cho Eirik Bakke.
Đội hình xuất phát Aasane vs Kongsvinger
Aasane (3-5-2): Sebastian Selin (24), Eirik Lereng (4), Mathias Oren (23), Knut Spangelo Haga (14), Filip Andrei Oprea (15), Herman Geelmuyden (19), Ole Kallevag (18), Emil Sildnes (8), Dennis Moller Wolfe (22), Erling Flotve Myklebust (9), Steffen Lie Skalevik (11)
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Fredrik Holme (5), Sondre Norheim (29), Emil Adrendrup Nielsen (19), Jesper Andreas Grundt (8), Frederik Juul Christensen (14), Andreas Dybevik (27), Lucas Haren (9), Martin Tangen Vinjor (23), Noa Williams (11)


| Thay người | |||
| 35’ | Dennis Moeller Wolfe Stian Nygard | 46’ | Joel Nilsson Mathias Berg Gjerstrom |
| 85’ | Erling Myklebust Ola Heltne Nilsen | 66’ | Martin Tangen Vinjor Ludvig Langrekken |
| 90’ | Herman Geelmuyden Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | 72’ | Andreas Dybevik Daniel Lysgard |
| 85’ | Emil Adrendrup Nielsen Joacim Holtan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Johannes Kvammen | August Stromberg | ||
Magnus Rugland Ree | Harald Holter | ||
Eirik Wollen Steen | Mapenda Mbow | ||
Ola Heltne Nilsen | Markus Flores | ||
Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | Mathias Berg Gjerstrom | ||
Stian Nygard | Joacim Holtan | ||
Efe Lucky | Daniel Lysgard | ||
Snorre Stavseth Furnes | Ludvig Langrekken | ||
Joakim Aasen | Rasmus Christiansen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aasane
Thành tích gần đây Kongsvinger
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 25 | 5 | 0 | 69 | 80 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 16 | 7 | 7 | 23 | 55 | H T H T T | |
| 3 | 30 | 15 | 9 | 6 | 19 | 54 | T T T B H | |
| 4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 21 | 52 | T T H T H | |
| 5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 13 | 52 | T T T H T | |
| 6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 0 | 48 | H T B T T | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 11 | 47 | B B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T B T B | |
| 9 | 30 | 8 | 9 | 13 | -13 | 33 | H B H B B | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -18 | 33 | H B B H H | |
| 11 | 30 | 7 | 10 | 13 | -8 | 31 | T T B B B | |
| 12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H B H B H | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -13 | 29 | B B T B H | |
| 14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -24 | 28 | B B H B H | |
| 15 | 30 | 6 | 7 | 17 | -35 | 25 | B H T T B | |
| 16 | 30 | 2 | 9 | 19 | -31 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch