Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Magnus Rugland Ree 6 | |
(Pen) Sander Sjoekvist 8 | |
Emanuel Groenner (Kiến tạo: Stian Bogetveit Nygard) 15 | |
Sivert Hansen (Kiến tạo: Eirik Schulze) 50 | |
Erling Flotve Myklebust (Thay: Herman Geelmuyden) 63 | |
Erik Wollen Steen (Thay: Mathias Oren) 63 | |
Knut Spangelo Haga (Thay: Stian Nygard) 63 | |
Knut Haga (Thay: Stian Bogetveit Nygard) 64 | |
Eirik Wollen Steen (Thay: Mathias Oeren) 64 | |
Erling Myklebust (Thay: Herman Geelmuyden) 64 | |
Emanuel Groenner (Kiến tạo: Ole Kallevaag) 71 | |
Markus Soomets 78 | |
Marius Nordal (Thay: Haakon Lorentzen) 82 | |
Elias Jemal (Thay: Lukas Hjelleset Gausdal) 87 |
Thống kê trận đấu Aasane vs IK Start


Diễn biến Aasane vs IK Start
Lukas Hjelleset Gausdal rời sân và được thay thế bởi Elias Jemal.
Haakon Lorentzen rời sân và được thay thế bởi Marius Nordal.
Thẻ vàng cho Markus Soomets.
Ole Kallevaag đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emanuel Groenner đã ghi bàn!
Herman Geelmuyden rời sân và được thay thế bởi Erling Myklebust.
Mathias Oeren rời sân và được thay thế bởi Eirik Wollen Steen.
Stian Bogetveit Nygard rời sân và được thay thế bởi Knut Haga.
Eirik Schulze đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sivert Hansen ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Stian Bogetveit Nygard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emanuel Groenner đã ghi bàn!
V À A A O O O - Sander Sjoekvist từ Start đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Magnus Rugland Ree.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aasane vs IK Start
Aasane (3-5-2): Magnus Rugland Ree (99), Kristoffer Barmen (10), Einar Iversen (5), Eirik Lereng (4), Mathias Oren (23), Herman Geelmuyden (19), Ole Kallevag (18), Stian Nygard (20), Filip Andrei Oprea (15), Erik Emanuel Longe Gronner (29), Steffen Lie Skalevik (11)
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), John Olav Norheim (6), Fredrik Mani Palerud (2), Sander Hansen Sjokvist (21), Steve Mvoue (10), Markus Soomets (14), Lukas Hjelleset Gausdal (30), Altin Ujkani (3), Eirik Wilberg Schulze (11), Håkon Lorentzen (20)


| Thay người | |||
| 64’ | Mathias Oeren Eirik Wollen Steen | 82’ | Haakon Lorentzen Marius Nordal |
| 64’ | Herman Geelmuyden Erling Flotve Myklebust | 87’ | Lukas Hjelleset Gausdal Elias Jemal |
| 64’ | Stian Bogetveit Nygard Knut Spangelo Haga | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Selin | Storm Strand-Kolbjørnsen | ||
Eirik Wollen Steen | Omar Jebali | ||
Ola Heltne Nilsen | Ahmed Adebayo | ||
Emil Sildnes | Sebastian Griesbeck | ||
Erling Flotve Myklebust | Marius Nordal | ||
Knut Spangelo Haga | Elias Jemal | ||
Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | Emmanuel Gono | ||
Dennis Moller Wolfe | |||
Malte Fismen | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aasane
Thành tích gần đây IK Start
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 25 | 5 | 0 | 69 | 80 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 16 | 7 | 7 | 23 | 55 | H T H T T | |
| 3 | 30 | 15 | 9 | 6 | 19 | 54 | T T T B H | |
| 4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 21 | 52 | T T H T H | |
| 5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 13 | 52 | T T T H T | |
| 6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 0 | 48 | H T B T T | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 11 | 47 | B B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T B T B | |
| 9 | 30 | 8 | 9 | 13 | -13 | 33 | H B H B B | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -18 | 33 | H B B H H | |
| 11 | 30 | 7 | 10 | 13 | -8 | 31 | T T B B B | |
| 12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H B H B H | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -13 | 29 | B B T B H | |
| 14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -24 | 28 | B B H B H | |
| 15 | 30 | 6 | 7 | 17 | -35 | 25 | B H T T B | |
| 16 | 30 | 2 | 9 | 19 | -31 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch