Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Kristoffer Barmen (Kiến tạo: Emil Sildnes)
18 - Kristoffer Barmen (Kiến tạo: Knut Haga)
38 - Efe Lucky (Thay: Erling Myklebust)
61 - Filip Oprea (Thay: Knut Haga)
77
- Isak Gabriel Skotheim (Kiến tạo: Ola Visted)
39 - Mirza Mulac
44 - Jesper Robertsen (Thay: Mirza Mulac)
53 - Sebastian Heimvik Haugland (Kiến tạo: Ola Visted)
63 - Vegard Haaheim Elveseter (Thay: Isak Gabriel Skotheim)
71 - Sebastian Heimvik Haugland
85 - Magnus Holte (Thay: Sebastian Heimvik Haugland)
87
Thống kê trận đấu Aasane vs Hoedd
Diễn biến Aasane vs Hoedd
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Magnus Holte.
Thẻ vàng cho Sebastian Heimvik Haugland.
Knut Haga rời sân và được thay thế bởi Filip Oprea.
Isak Gabriel Skotheim rời sân và được thay thế bởi Vegard Haaheim Elveseter.
Ola Visted đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Heimvik Haugland đã ghi bàn!
Erling Myklebust rời sân và được thay thế bởi Efe Lucky.
Mirza Mulac rời sân và được thay thế bởi Jesper Robertsen.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mirza Mulac.
Ola Visted đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isak Gabriel Skotheim đã ghi bàn!
V À A A O O O - Torbjoern Kallevaag ghi bàn!
Knut Haga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kristoffer Barmen ghi bàn!
Emil Sildnes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kristoffer Barmen đã ghi bàn!
V À A A A O O O Aasane ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aasane vs Hoedd
Aasane (3-5-2): Magnus Rugland Ree (99), Eirik Lereng (4), Eirik Wollen Steen (3), Patrick Andre Wik (28), Dennis Moller Wolfe (22), Kristoffer Barmen (10), Ole Kallevag (18), Emil Sildnes (8), Knut Spangelo Haga (14), Erling Flotve Myklebust (9), Erik Emanuel Longe Gronner (29)
Hoedd (3-4-3): Marius Ulla (25), Sondre Fosnaess Hanssen (3), Eirik Espelid Blikstad (4), Mirza Mulac (5), Tage Johansen (17), Halvard Urnes (6), Torbjorn Kallevag (8), Marcus Mikhail (14), Ola Visted (18), Sebastian Heimvik Haugland (9), Isak Gabriel Skotheim (10)
Thay người | |||
61’ | Erling Myklebust Efe Lucky | 53’ | Mirza Mulac Jesper Bergset Robertsen |
77’ | Knut Haga Filip Andrei Oprea | 71’ | Isak Gabriel Skotheim Vegard Haaheim Elveseter |
87’ | Sebastian Heimvik Haugland Magnus Holte |
Cầu thủ dự bị | |||
Olivier Andreas Madsen | Ole-Monrad Alme | ||
Ola Heltne Nilsen | Vegard Haaheim Elveseter | ||
Steffen Lie Skalevik | Magnus Holte | ||
Filip Andrei Oprea | Aasmund Dimmen Roppen | ||
Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | Daniel Brandal | ||
Stian Nygard | Jesper Bergset Robertsen | ||
Efe Lucky | Oliver Eliassen Aske | ||
Malte Fismen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aasane
Thành tích gần đây Hoedd
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 5 | 0 | 24 | 32 | H H T H T | |
2 | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H T T H B | |
3 | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T T H H H | |
4 | 14 | 5 | 7 | 2 | 4 | 22 | B T H H T | |
5 | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | T B B T T | |
6 | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | B T B H H | |
7 | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | T H T H B | |
8 | 14 | 5 | 4 | 5 | 0 | 19 | H H B H B | |
9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H B B T H | |
10 | 14 | 4 | 7 | 3 | 4 | 18 | H B T H H | |
11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 2 | 17 | H T T T T | |
12 | 14 | 4 | 5 | 5 | -3 | 17 | T H T B H | |
13 | 14 | 5 | 1 | 8 | -11 | 16 | H T B B B | |
14 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | H B B B H | |
15 | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B B T H H | |
16 | 14 | 1 | 5 | 8 | -19 | 8 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại