![]() Aurelien Chappuis 30 | |
![]() Elias Pasche 38 | |
![]() Noha Lemina (Thay: Mauro Rodrigues) 63 | |
![]() Patrick Weber (Thay: Sidiki Camara) 63 | |
![]() Thomas Chacon (Thay: Daniel Afriyie) 70 | |
![]() Dorian Derbaci (Thay: Nassim Othmane Zoukit) 70 | |
![]() Henri Koide (Thay: Elias Filet) 76 | |
![]() Dejan Sorgic (Thay: Antonio Marchesano) 82 | |
![]() Raul Bobadilla (Thay: Ryan Kessler) 87 | |
![]() Victor Petit (Thay: Leon Frokaj) 87 | |
![]() Noha Lemina 88 | |
![]() Coli Saco (Thay: Helios Sessolo) 90 | |
![]() Mohamed Tijani (Thay: Jason Gnakpa) 90 | |
![]() Valon Fazliu 90+1' |
Thống kê trận đấu Aarau vs Yverdon
số liệu thống kê

Aarau

Yverdon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aarau vs Yverdon
Aarau: Marvin Hubel (1), Linus Max Obexer (27), David Acquah (5), Ryan Kessler (38), Marco Thaler (2), Serge Muller (15), Valon Fazliu (10), Leon Frokaj (23), Nassim Othmane Zoukit (13), Elias Filet (9), Daniel Afriyie (18)
Yverdon: Kevin Martin (22), William Le Pogam (6), Anthony Sauthier (32), Elias Louan Pasche (44), Jason Gnakpa (24), Lucas Pos (25), Sidiki Camara (14), Aurelien Chappuis (8), Antonio Marchesano (10), Mauro Rodrigues (7), Helios Sessolo (19)
Thay người | |||
70’ | Nassim Othmane Zoukit Dorian Derbaci | 63’ | Mauro Rodrigues Noha Lemina |
70’ | Daniel Afriyie Thomas Chacon | 63’ | Sidiki Camara Patrick Weber |
76’ | Elias Filet Henri Koide | 82’ | Antonio Marchesano Dejan Sorgic |
87’ | Leon Frokaj Victor Petit | 90’ | Jason Gnakpa Mohamed Tijani |
87’ | Ryan Kessler Raul Bobadilla | 90’ | Helios Sessolo Coli Saco |
Cầu thủ dự bị | |||
Dorian Derbaci | Dejan Sorgic | ||
Victor Petit | Mohamed Tijani | ||
Raul Bobadilla | Robin Goliard | ||
Thomas Chacon | Mitchy Yorham Ntelo Mbala | ||
Henri Koide | Coli Saco | ||
Noah Jakob | Simon Stefan Enzler | ||
Andreas Hirzel | Noha Lemina | ||
Silvan Schwegler | Patrick Weber | ||
Ramon Guzzo | Robin Busset |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | H B T B T |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | T B H B B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -16 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại