Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Aarau vs Yverdon hôm nay 04-10-2025

Giải Hạng 2 Thụy Sĩ - Th 7, 04/10

Kết thúc

Aarau

Aarau

1 : 2

Yverdon

Yverdon

Hiệp một: 0-1
T7, 01:15 04/10/2025
Vòng 9 - Hạng 2 Thụy Sĩ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aurelien Chappuis
30
Elias Pasche
38
Noha Lemina (Thay: Mauro Rodrigues)
63
Patrick Weber (Thay: Sidiki Camara)
63
Thomas Chacon (Thay: Daniel Afriyie)
70
Dorian Derbaci (Thay: Nassim Othmane Zoukit)
70
Henri Koide (Thay: Elias Filet)
76
Dejan Sorgic (Thay: Antonio Marchesano)
82
Raul Bobadilla (Thay: Ryan Kessler)
87
Victor Petit (Thay: Leon Frokaj)
87
Noha Lemina
88
Coli Saco (Thay: Helios Sessolo)
90
Mohamed Tijani (Thay: Jason Gnakpa)
90
Valon Fazliu
90+1'

Thống kê trận đấu Aarau vs Yverdon

số liệu thống kê
Aarau
Aarau
Yverdon
Yverdon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aarau vs Yverdon

Aarau: Marvin Hubel (1), Linus Max Obexer (27), David Acquah (5), Ryan Kessler (38), Marco Thaler (2), Serge Muller (15), Valon Fazliu (10), Leon Frokaj (23), Nassim Othmane Zoukit (13), Elias Filet (9), Daniel Afriyie (18)

Yverdon: Kevin Martin (22), William Le Pogam (6), Anthony Sauthier (32), Elias Louan Pasche (44), Jason Gnakpa (24), Lucas Pos (25), Sidiki Camara (14), Aurelien Chappuis (8), Antonio Marchesano (10), Mauro Rodrigues (7), Helios Sessolo (19)

Thay người
70’
Nassim Othmane Zoukit
Dorian Derbaci
63’
Mauro Rodrigues
Noha Lemina
70’
Daniel Afriyie
Thomas Chacon
63’
Sidiki Camara
Patrick Weber
76’
Elias Filet
Henri Koide
82’
Antonio Marchesano
Dejan Sorgic
87’
Leon Frokaj
Victor Petit
90’
Jason Gnakpa
Mohamed Tijani
87’
Ryan Kessler
Raul Bobadilla
90’
Helios Sessolo
Coli Saco
Cầu thủ dự bị
Dorian Derbaci
Dejan Sorgic
Victor Petit
Mohamed Tijani
Raul Bobadilla
Robin Goliard
Thomas Chacon
Mitchy Yorham Ntelo Mbala
Henri Koide
Coli Saco
Noah Jakob
Simon Stefan Enzler
Andreas Hirzel
Noha Lemina
Silvan Schwegler
Patrick Weber
Ramon Guzzo
Robin Busset

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Sĩ
11/09 - 2021
H1: 0-0
07/11 - 2021
H1: 0-0
20/03 - 2022
H1: 0-1
07/05 - 2022
H1: 0-1
01/10 - 2022
H1: 0-0
05/11 - 2022
H1: 1-0
11/02 - 2023
H1: 0-1
24/05 - 2023
H1: 1-1
Giao hữu
16/11 - 2024
H1: 1-1
Hạng 2 Thụy Sĩ
04/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Aarau

Hạng 2 Thụy Sĩ
04/10 - 2025
H1: 0-1
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
Hạng 2 Thụy Sĩ
13/09 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
26/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
H1: 1-1
Hạng 2 Thụy Sĩ
14/08 - 2025
09/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Yverdon

Hạng 2 Thụy Sĩ
04/10 - 2025
H1: 0-1
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
Hạng 2 Thụy Sĩ
13/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 2-0
27/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
16/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Sĩ
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AarauAarau98011224T T T T B
2YverdonYverdon96121019H T B T T
3FC VaduzFC Vaduz95311118H T B H T
4FC Stade Lausanne-OuchyFC Stade Lausanne-Ouchy9432215B T T H T
5XamaxXamax9423314H B T T B
6Stade NyonnaisStade Nyonnais9324-211H T B B T
7Etoile CarougeEtoile Carouge9225-38H B T B T
8FC Rapperswil-JonaFC Rapperswil-Jona9216-67T B H B B
9FC Wil 1900FC Wil 19009126-115B B B H B
10BellinzonaBellinzona9045-164H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow