![]() Daniel Afriyie 14 | |
![]() Leo Seydoux (Thay: Fabio Saiz Pennarossa) 58 | |
![]() Laura Aros (Thay: Jetmir Krasniqi) 58 | |
![]() Koro Issa Ahmed Kone (Thay: Shkelqim Demhasaj) 65 | |
![]() Jessé Hautier (Thay: Salim Ben Seghir) 65 | |
![]() Raul Bobadilla (Thay: Elias Filet) 69 | |
![]() Leon Frokaj (Thay: Dorian Derbaci) 69 | |
![]() Henri Koide (Thay: Daniel Afriyie) 76 | |
![]() Ramon Guzzo (Thay: Linus Max Obexer) 76 | |
![]() Altin Azemi (Thay: Jonathan Fontana) 83 | |
![]() Henri Koide 90 | |
![]() Silvan Schwegler (Thay: Ryan Kessler) 90 |
Thống kê trận đấu Aarau vs Xamax
số liệu thống kê

Aarau

Xamax
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 32
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aarau vs Xamax
Aarau: Marvin Hubel (1), Linus Max Obexer (27), David Acquah (5), Ryan Kessler (38), Marco Thaler (2), Serge Muller (15), Valon Fazliu (10), Dorian Derbaci (25), Nassim Othmane Zoukit (13), Elias Filet (9), Daniel Afriyie (18)
Xamax: Edin Omeragic (27), Jonathan Fontana (3), Yoan Epitaux (15), Lavdrim Hajrulahu (5), Jetmir Krasniqi (25), Leon Bergsma (21), Romain Bayard (17), Fabio Saiz Pennarossa (6), Eris Abedini (4), Shkelqim Demhasaj (9), Salim Ben Seghir (11)
Thay người | |||
69’ | Elias Filet Raul Bobadilla | 58’ | Fabio Saiz Pennarossa Leo Seydoux |
69’ | Dorian Derbaci Leon Frokaj | 58’ | Jetmir Krasniqi Laura Aros |
76’ | Daniel Afriyie Henri Koide | 65’ | Shkelqim Demhasaj Koro Issa Ahmed Kone |
76’ | Linus Max Obexer Ramon Guzzo | 65’ | Salim Ben Seghir Jessé Hautier |
90’ | Ryan Kessler Silvan Schwegler | 83’ | Jonathan Fontana Altin Azemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Petit | Koro Issa Ahmed Kone | ||
Raul Bobadilla | Francesco Lentini | ||
Mamadou Fofana | Mickael Facchinetti | ||
Henri Koide | Anthony Mossi | ||
Noah Jakob | Leo Seydoux | ||
Andreas Hirzel | Ismael Sidibe | ||
Leon Frokaj | Altin Azemi | ||
Silvan Schwegler | Jessé Hautier | ||
Ramon Guzzo | Laura Aros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T | |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại