David Acquah 45+3' | |
Henri Koide (Thay: Sofian Bahloul) 60 | |
Mathias Tomas (Thay: Nils Reichmuth) 64 | |
Declan Frith (Thay: Layton Stewart) 65 | |
Marco Thaler (Thay: Izer Aliu) 73 | |
Elias Filet (Thay: Yannick Toure) 73 | |
Elmin Rastoder (Thay: Christopher Ibayi) 76 | |
Marc Gutbub (Thay: Valmir Matoshi) 77 | |
Vasilije Janjicic (Thay: Justin Roth) 85 | |
Noah Jakob (Thay: Nikola Gjorgjev) 90 |
Thống kê trận đấu Aarau vs Thun
số liệu thống kê

Aarau

Thun
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Thun
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 24 | 42 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 14 | 0 | 3 | 14 | 42 | B B T T T | |
| 3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | H T T B B | |
| 4 | 17 | 7 | 5 | 5 | 8 | 26 | B H B T T | |
| 5 | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | H B B B T | |
| 6 | 17 | 6 | 1 | 10 | -7 | 19 | B T T T B | |
| 7 | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | H T B B B | |
| 8 | 17 | 4 | 4 | 9 | -14 | 16 | T B H H T | |
| 9 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | H B B H B | |
| 10 | 17 | 2 | 4 | 11 | -20 | 10 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch