Serge Mueller 14 | |
Henri Koide (Thay: Elias Filet) 58 | |
Luan Abazi (Thay: Marwane Hajij) 60 | |
Edis Bytyqi (Thay: Orges Bunjaku) 60 | |
Simon Tisch-Rottensteiner (Thay: Umar Saho Sarho) 67 | |
Dorian Derbaci 71 | |
Leon Frokaj (Thay: Dorian Derbaci) 72 | |
Thomas Chacon (Thay: Daniel Afriyie) 73 | |
Simone Rapp (Thay: David Jacovic) 80 | |
Loris Schreiber (Thay: Yannick Schmid) 80 | |
Raul Bobadilla (Thay: Valon Fazliu) 84 | |
Victor Petit (Thay: Nassim Othmane Zoukit) 84 |
Thống kê trận đấu Aarau vs FC Wil 1900
số liệu thống kê

Aarau
FC Wil 1900
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aarau vs FC Wil 1900
Aarau: Marvin Hubel (1), Ryan Kessler (38), David Acquah (5), Ramon Guzzo (3), Marco Thaler (2), Serge Muller (15), Dorian Derbaci (25), Nassim Othmane Zoukit (13), Valon Fazliu (10), Elias Filet (9), Daniel Afriyie (18)
FC Wil 1900: Gentrit Muslija (32), Yannick Schmid (15), Julind Selmonaj (5), Umar Saho Sarho (21), Sergio Correia (30), Marwane Hajij (10), Tim Staubli (17), Kastrijot Ndau (20), Orges Bunjaku (8), Mahamadou Diarra (9), David Jacovic (4)
| Thay người | |||
| 58’ | Elias Filet Henri Koide | 60’ | Marwane Hajij Luan Abazi |
| 72’ | Dorian Derbaci Leon Frokaj | 60’ | Orges Bunjaku Edis Bytyqi |
| 73’ | Daniel Afriyie Thomas Chacon | 67’ | Umar Saho Sarho Simon Tisch-Rottensteiner |
| 84’ | Nassim Othmane Zoukit Victor Petit | 80’ | Yannick Schmid Loris Schreiber |
| 84’ | Valon Fazliu Raul Bobadilla | 80’ | David Jacovic Simone Rapp |
| Cầu thủ dự bị | |||
Victor Petit | Luan Abazi | ||
Raul Bobadilla | Loris Schreiber | ||
Thomas Chacon | Noah Ato-Zandanga | ||
Linus Max Obexer | Simone Rapp | ||
Henri Koide | Yannick Bujard | ||
Marcin Tom Dickenmann | Luuk Breedijk | ||
Andreas Hirzel | Edis Bytyqi | ||
Leon Frokaj | Djawal Kaiba | ||
Silvan Schwegler | Simon Tisch-Rottensteiner | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Wil 1900
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 0 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 7 | 14 | 4 | 1 | 9 | -6 | 13 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 14 | 1 | 4 | 9 | -20 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch